Sony CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera vs Fujifilm X P90 16.4MP Digital Camera

  • CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 91.0 x 61.0 x 26.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 130 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • X P90 16.4MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.6 x 71 x 27.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 203 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X P90 16.4MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, X P90 16.4MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera
X P90 16.4MP Digital Camera
Giá Bán
7,324,902đ
7,862,166đ
Tên model
CyberShot DSC S650
X P90
Số hiệu model
DSC S650
X P90
Màu
Silver
Yellow
Effective Pixels
7.2 MP
16.4 MP
Kích thước (WxHxD)
91.0 x 61.0 x 26.5 mm
109.6 x 71 x 27.8 mm
Cân nặng
130 GM
203 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
Maximum ISO
1000 ISO
6400 ISO
Focal Length
5.8 - 17.4mm 35 - 105mm
f=5.0mm - 25.0mm, equivalent to 28 - 140mm on a 35mm format
Viewfinder Coverage
-
97%
Focus Mode
Auto / Forced Flash / No Flash / Slow Synco
Single AF / Continuous AF
Focus Range
W Approx. 50cm to Infinity, T Approx. 50cm to Infinity
Wide approx. 60cm to infinity / 1.9 ft. to infinity Telephoto approx. 1.0m to infinity / 3.2 ft. to infinity
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Multi-Pattern / Spot
Center / Multi / Tracking
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Under water
Exposure Mode
Auto, Program Auto, Scene selection 7 modes Twilight / Twilight Portrait / Soft Snap / Landscape / Beach / Snow / High Sensitivity
Programmed AE
Exposure Compensation
Yes Plus / Minus 2.0EV, 1/3EV Step
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Speed
Auto 1/8 - 1/2000 / Program Auto 1" - 1/2000
Auto mode 1/4 sec. to 1/2000 sec., All other modes 4 sec. to 1/2000 sec.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
TOP H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 40 frames size S SH approx. 60 fps max. 70 frames Size S 169 only LAST H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S
Image Format
JPEG
JPEG Exif Ver 2.3
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
Linear PCM Monaural, monaural sound, Wind filter
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVI
MOV, H.264
Chế độ chụp
-
Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text