Sony CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera vs Nikon CoolPix A10 16.1MP Digital Camera

  • CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 91.0 x 61.0 x 26.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 130 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • CoolPix A10 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.4 x 6.71 x 11 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 160 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix A10 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Electronically-controlled ND Filter (2.7 AV) Selection, Aperture Range 2 Steps (f/3.2 and f/8 (W)), Digital Zoom Magnification Upto 4x (Angle of View Equivalent to that of 520 mm Lens in 35 mm (135) Format).

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera
CoolPix A10 16.1MP Digital Camera
Giá Bán
7,324,902đ
7,159,932đ
Tên model
CyberShot DSC S650
CoolPix A10
Số hiệu model
DSC S650
A10
Màu
Silver
Silver
Effective Pixels
7.2 MP
16.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
91.0 x 61.0 x 26.5 mm
14.4 x 6.71 x 11 cm
Cân nặng
130 GM
160 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 80 - 1600
Maximum ISO
1000 ISO
1600 ISO
Focal Length
5.8 - 17.4mm 35 - 105mm
-
Manual Focus
-
Yes
Other Lens Features
-
Aperture Electronically-controlled ND Filter (2.7 AV) Selection, Aperture Range 2 Steps (f/3.2 and f/8 (W)), Digital Zoom Magnification Upto 4x (Angle of View Equivalent to that of 520 mm Lens in 35 mm (135) Format)
Focus Mode
Auto / Forced Flash / No Flash / Slow Synco
-
Focus Range
W Approx. 50cm to Infinity, T Approx. 50cm to Infinity
(W) 50 cm - Infinity, (T) 80 cm - Infinity
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Multi-Pattern / Spot
Matrix, Center-weighted (Digital Zoom less than 2x), Spot (Digital Zoom 2x or More)
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent
-
Other Focus Features
-
Focus Area Selection Center, Face Detection
Exposure Mode
Auto, Program Auto, Scene selection 7 modes Twilight / Twilight Portrait / Soft Snap / Landscape / Beach / Snow / High Sensitivity
Manual
Exposure Compensation
Yes Plus / Minus 2.0EV, 1/3EV Step
1/3 EV Steps in 2.0 to +2.0 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
-
Exposure Control Programmed Auto Exposure
Shutter Type
-
Mechanical and Charge-coupled Electronic Shutter
Shutter Speed
Auto 1/8 - 1/2000 / Program Auto 1" - 1/2000
-
Self-timer
Yes
Yes
Other Flash Features
-
Control TTL Auto Flash with Monitor Preflashes
Image Format
JPEG
JPEG
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
Other Display Features
-
Frame Coverage (Shooting Mode) 98% Horizontal and 98% Vertical (Compared to Actual Picture), Frame Coverage (Playback Mode) 100% Horizontal and 100% Vertical (Compared to Actual Picture)
Video Format
AVI
AVI (Video Motion-JPEG Compliant)