Sony CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera vs Nikon CoolPix P600 16.1MP Digital Camera

  • CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 91.0 x 61.0 x 26.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 130 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

  • CoolPix P600 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 125 x 85 x 106.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 565 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix P600 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, CoolPix P600 16.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Scene (Night Landscape, Night Portrait, Landscape, Scene Auto Selector, Portrait, Sports, Party / Indoor, Beach, Snow, Sunset, Dusk / Dawn, Close-up, Food, Museum, Fireworks Show, Black and White Copy, Backlighting, Easy Panorama, Pet Portrait, Moon, Bird-watching), Special Effects, P, S, A, M, User Settings
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC S650 7.2MP Digital Camera
CoolPix P600 16.1MP Digital Camera
Giá Bán
7,324,902đ
25,549,524đ
Tên model
CyberShot DSC S650
CoolPix P600
Số hiệu model
DSC S650
-
Màu
Silver
Black
Effective Pixels
7.2 MP
16.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
91.0 x 61.0 x 26.5 mm
125 x 85 x 106.5 mm
Cân nặng
130 GM
565 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Maximum ISO
1000 ISO
1600 ISO
Focal Length
5.8 - 17.4mm 35 - 105mm
4.3 - 258 mm (35 mm (135) Equivalent 24 - 1440 mm)
View Finder
-
Yes
Focus Mode
Auto / Forced Flash / No Flash / Slow Synco
Auto
Focus Range
W Approx. 50cm to Infinity, T Approx. 50cm to Infinity
50 cm (1 ft, 8 inch) - Infinity (W), 2.0 m (6 ft, 7 inch) - Infinity (T)
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Multi-Pattern / Spot
Matrix, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent
-
Other Focus Features
-
Focus Area Selecton Target Finding AF, Face Priority, Manual (Spot), Manual (Normal), Manual (Wide), Subject Tracking, Flash Control TTL Auto Flash with Monitor Pre-flashes, Digital Zoom Magnification 35 mm (135) Equivalent 5760 mm
Exposure Mode
Auto, Program Auto, Scene selection 7 modes Twilight / Twilight Portrait / Soft Snap / Landscape / Beach / Snow / High Sensitivity
Programmed AE with Flexible Program, Shutter-priority Auto, Aperture-priority Auto, Manual, Exposure Bracketing Enabled
Exposure Compensation
Yes Plus / Minus 2.0EV, 1/3EV Step
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Mechanical, CMOS Electronic Shutter
Shutter Speed
Auto 1/8 - 1/2000 / Program Auto 1" - 1/2000
1 sec-1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Single (Default Setting), Continuous H (the Frame Rate for Continuous Shooting is 7 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 7), Continuous L (the Frame Rate for Continuous Shooting is 1 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 200), Pre-shooting Cache (the Frame Rate for Continuous Shooting is 15 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 20, Including a Maximum of 5 Frames Captured in the Pre-shooting Cache), Continuous H120 fps (the Frame Rate for Continuous Shooting is 120 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 60), Continuous H60 fps (the Frame Rate for Continuous Shooting is 60 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 60), BSS (Best Shot Selector), Multi-shot 16, Intvl Timer Shooting
Other Shutter Features
-
-1 - 1/4000 sec, -15 - 1/4000 sec (when ISO Sensitivity is 100 in M Mode), when the Aperture Value is Set to f/7.6 (Wide-angle End)
Flash Compensation
-
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Image Format
JPEG
File System DCF, EXIF 2.3, DPOF Compliant
Other Image Features
-
Movie (1080/30 fps (Default Setting)) 1920 x 1080 (169)), (1080 / 25 fps (Default Setting) 1920 x 1080 (169)), (1080/60i 1920 x 1080 (169)), (1080/50i 1920 x 1080 (169)), (720/30 fps 1280 x 720 (169)), (720/25 fps 1280 x 720 (169)), (iFrame 720/30 fps 1280 x 720 (169)), (iFrame 720/25 fps 1280 x 720 (169)), (480/30 fps 640 x 480 (43)), (480/25 fps 640 x 480 (43)), (HS 480/4x 640 x 480 (43)), (HS 720/2x 1280 x 720 (169)), (HS 1080/0.5x 1920 x 1080 (169))
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
2 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Audio Features
-
LPCM Stereo, WAV
Video Format
AVI
JPEG Sound Files (Voice Memo), MOV (Video H.264 / MPEG-4, AVC)
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Auto, Scene (Night Landscape, Night Portrait, Landscape, Scene Auto Selector, Portrait, Sports, Party / Indoor, Beach, Snow, Sunset, Dusk / Dawn, Close-up, Food, Museum, Fireworks Show, Black and White Copy, Backlighting, Easy Panorama, Pet Portrait, Moon, Bird-watching), Special Effects, P, S, A, M, User Settings