Sony CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera vs Canon PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.2 x 56.5 x 21.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 118 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 7.66 x 6.17 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Easy Shooting, Program Auto, Scene Selection
  • PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 18.2 x 16.8 x 9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 0.126388889, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Type Iris Diaphragm.

    Ngoài ra, PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera
PowerShot G5 X 20.3MP DSLR Camera
Tên model
CyberShot DSC W220B
PowerShot G5 X
Số hiệu model
DSC W220B
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
12.1 MP
20.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
95.2 x 56.5 x 21.8 mm
18.2 x 16.8 x 9 cm
Cân nặng
118 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
7.66 x 6.17 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 3200
ISO 125 - 12800
Maximum ISO
3200 ISO
12800 ISO
Focal Length
2.8 - 5.8 mm
-
Manual Focus
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Aperture Type Iris Diaphragm
View Finder
-
Yes
Other Viewfinder Features
-
Effective Pixels 2,360,000 dots, Screen Size 0.39 inch
Focus Mode
Multi-point AF 9 points / Centre-weighted AF / Spot AF / Semi Manual 0.5m / 1.0m / 3.0m / 7.0m / Unlimited Distance
One Shot, Servo AF
Focus Range
W Approx. 4cm to Infinity, T Approx. 50cm to Infinity
5 cm - Infinity W, 40 cm - Infinity T
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
1 Point
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash, Custom 1, Custom 2
Other Focus Features
-
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame 1 Point, Face + Tracking AF Points Upto 31, Touch AF is Available
Exposure Compensation
Plus / Minus 2.0EV, 1/3EV Step
-
Shutter Speed
1/1600
-
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
-
5.9 Shots/sec Auto, P Mode
Image Format
-
JPEG, RAW
Aspect Ratio
-
0.126388889
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Yes
-
Other Display Features
-
LCD Monitor Features Touch Screen Panel Capacitive Type, Vari-angle
Wifi
-
Yes
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Auto, Easy Shooting, Program Auto, Scene Selection
C, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Movie Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie