Sony CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera vs Insta360 Go 2

  • CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.2 x 10.4 x 12.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Focal Lenght 35 mm Conversion 28.3 - 141.6 mm Still Image 169, 26 - 130 mm Still Image 43, 31.5 - 157.3 mm Movie 169, 26 - 130 mm Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 10x, 10 M 7.1x, 5 M 9.9x, VGA 40x, 2 M 169 13x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect
  • Go 2 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 52.9 x 23.6 x 20.7 (xHxD), cùng với trọng lượng là 26.50 kg.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Compact design

Lots of flexibility for mounting

Multi-purpose charging case

Feature-rich app

Built-in storage

Decent video quality

-

Poor battery life

Overheating can compromise recordings

Expensive

Weak low-light video performance

Model
CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera
Go 2
Giá Bán
1,982,682đ
6,528,366đ
Tên model
CyberShot DSC W800
Go 2
Màu
Black
White
Effective Pixels
20.1 MP
-
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
14.2 x 10.4 x 12.7 cm
52.9 x 23.6 x 20.7
Cân nặng
-
26.50 kg
Nhiệt độ
0 to 40
-
Loại cảm biến
CCD
-
Kích thước cảm biến
-
1/2.3
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
800 ISO
3200
Other Lens Features
Focal Lenght 35 mm Conversion 28.3 - 141.6 mm Still Image 169, 26 - 130 mm Still Image 43, 31.5 - 157.3 mm Movie 169, 26 - 130 mm Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 10x, 10 M 7.1x, 5 M 9.9x, VGA 40x, 2 M 169 13x
-
View Finder
-
None
Focus Mode
Multi-point AF, Center-weighted AF, Flexible Spot AF Tracking Focus and Face Tracking Focus
-
Focus Range
iAuto and Program Auto 5 cm W - 60 cm T
-
Auto Focus
Yes
No
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Flourescent White Balance 1, Flourescent White Balance 2, Flourescent White Balance 3, Incandescent, Flash
-
Other Focus Features
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Auto / Off, Face Detection Maximum 8 Faces
-
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
-
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
Shutter Release Time Lag 0.1 sec
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
2.7 inch
-
Touch Screen
-
No
Other Display Features
Picture Effect Toy Camera, Pop Colour, Partial Colour, Soft High-key, Slideshow, With Music
-
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V
-
Loại pin
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Mono
-
Độ phân giải video
-
1440p
Video Format
-
MP4
Chế độ chụp
Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect
-