Sony CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera vs Nikon D6

  • CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.2 x 10.4 x 12.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Focal Lenght 35 mm Conversion 28.3 - 141.6 mm Still Image 169, 26 - 130 mm Still Image 43, 31.5 - 157.3 mm Movie 169, 26 - 130 mm Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 10x, 10 M 7.1x, 5 M 9.9x, VGA 40x, 2 M 169 13x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect
  • D6 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 160 x 163 x 92 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1270 gms.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D6 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 mm x 23.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB, HDMI, Audio in, Audio out và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera
D6
Giá Bán
1,982,682đ
146,014,596đ
Tên model
CyberShot DSC W800
D6
Số hiệu model
-
D6
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
20.8 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
14.2 x 10.4 x 12.7 cm
160 x 163 x 92 mm
Cân nặng
-
1270 gms
Nhiệt độ
0 to 40
0 to +40
Cổng
-
USB, HDMI, Audio in, Audio out
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
35.9 mm x 23.9 mm
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
800 ISO
-
Other Lens Features
Focal Lenght 35 mm Conversion 28.3 - 141.6 mm Still Image 169, 26 - 130 mm Still Image 43, 31.5 - 157.3 mm Movie 169, 26 - 130 mm Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 10x, 10 M 7.1x, 5 M 9.9x, VGA 40x, 2 M 169 13x
-
View Finder
-
Eye-level pentaprism single-lens reflex viewfinder
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.72x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-3 to +1 m
Viewfinder Eye Point
-
17 mm
Focus Mode
Multi-point AF, Center-weighted AF, Flexible Spot AF Tracking Focus and Face Tracking Focus
AF, Manual
Focus Range
iAuto and Program Auto 5 cm W - 60 cm T
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
105 focus points
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Flourescent White Balance 1, Flourescent White Balance 2, Flourescent White Balance 3, Incandescent, Flash
-
Other Focus Features
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Auto / Off, Face Detection Maximum 8 Faces
-
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
–5 to +5 EV; -3 to +3 EV when filming movies
Shutter Speed
-
1/8000 Sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
14.0 fps
Other Shutter Features
Shutter Release Time Lag 0.1 sec
-
Image Format
-
JPEG, RAW
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
Picture Effect Toy Camera, Pop Colour, Partial Colour, Soft High-key, Slideshow, With Music
-
HDMI
-
Yes
GPS
-
Built-in
Wifi
-
Built-in
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V
-
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Mono
Yes
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect
-