Sony CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera vs Olympus OM-D E-1 Mark III

  • CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.2 x 10.4 x 12.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Focal Lenght 35 mm Conversion 28.3 - 141.6 mm Still Image 169, 26 - 130 mm Still Image 43, 31.5 - 157.3 mm Movie 169, 26 - 130 mm Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 10x, 10 M 7.1x, 5 M 9.9x, VGA 40x, 2 M 169 13x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect
  • OM-D E-1 Mark III được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 134.1 x 90.9 x 68.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là Approx. 580 gms.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    OM-D E-1 Mark III được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.4 x 13.0mm.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC W800 20.1MP Digital Camera
OM-D E-1 Mark III
Giá Bán
1,982,682đ
0
Tên model
CyberShot DSC W800
OM-D E-1 Mark III
Số hiệu model
-
OM-D E-1 Mark III
Màu
Black
Black
Loại
Effective Pixels
20.1 MP
20.4 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
14.2 x 10.4 x 12.7 cm
134.1 x 90.9 x 68.9 mm
Cân nặng
-
Approx. 580 gms
Nhiệt độ
0 to 40
-10 to +40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.4 x 13.0mm
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
800 ISO
-
Other Lens Features
Focal Lenght 35 mm Conversion 28.3 - 141.6 mm Still Image 169, 26 - 130 mm Still Image 43, 31.5 - 157.3 mm Movie 169, 26 - 130 mm Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 10x, 10 M 7.1x, 5 M 9.9x, VGA 40x, 2 M 169 13x
-
View Finder
-
Electronic
Viewfinder Magnification
-
Approx. 100%
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Approx. 21mm
Focus Mode
Multi-point AF, Center-weighted AF, Flexible Spot AF Tracking Focus and Face Tracking Focus
AF, Manual
Focus Range
iAuto and Program Auto 5 cm W - 60 cm T
EV -3.5~20
Auto Focus
Yes
High-speed imager AF
Focus Points
-
121-point cross-type phase detection AF and 121-point contrast AF
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Flourescent White Balance 1, Flourescent White Balance 2, Flourescent White Balance 3, Incandescent, Flash
Auto WB, 7 Preset WBs, 4 Capture WBs, Custom WB
Other Focus Features
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Auto / Off, Face Detection Maximum 8 Faces
-
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
-
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
Shutter Release Time Lag 0.1 sec
-
Image Format
-
RAW (12-bit lossless compression), JPEG, RAW+JPEG
HDR Support
-
Yes HDR1, HDR2
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Other Display Features
Picture Effect Toy Camera, Pop Colour, Partial Colour, Soft High-key, Slideshow, With Music
-
HDMI
-
Yes
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V
-
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Mono
-
Chế độ chụp
Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect
-