Sony CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera vs GoPro Hero 10 Black

  • CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.6 x 10.2 x 5.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Focal Length 35 mm Conversion 27 - 540 mm Still Image 169, 25 - 500 mm Still Image 43, 27 - 540 mm SteadyShot Standard, 27 - 760 mm SteadyShot Active, 29 - 780 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 169, 33 - 660 mm SteadyShot Standard, 33 - 930 mm SteadyShot Active, 36 - 950 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 18 M 80x, 10 M 107x, 5 M 151x, VGA 306x, 13 M 169 80x, 2 M 169 204x, Clear Image Zoom 18 M 80x, 10 M 107x, 5 M 151x, VGA 306x, 13 M 169 80x, 2 M 169 204x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection
  • Hero 10 Black được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Snappy UI

Improved low-light performance

Excellent stabilisation

Good battery life

Feature-rich software

-

Expensive

Model
CyberShot DSC WX350 18.2MP Digital Camera
Hero 10 Black
Giá Bán
0
13,419,432đ
Tên model
CyberShot DSC WX350
Hero 10 Black
Màu
Black
Black
Effective Pixels
18.2 MP
23.35 MP
Kích thước (WxHxD)
3.6 x 10.2 x 5.8 cm
-
Cân nặng
-
153.00 kg
Nhiệt độ
0 to 40
-
Loại cảm biến
-
Kích thước cảm biến
-
23.6
ISO Rating
ISO 80 - 1600
-
Other Lens Features
Focal Length 35 mm Conversion 27 - 540 mm Still Image 169, 25 - 500 mm Still Image 43, 27 - 540 mm SteadyShot Standard, 27 - 760 mm SteadyShot Active, 29 - 780 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 169, 33 - 660 mm SteadyShot Standard, 33 - 930 mm SteadyShot Active, 36 - 950 mm SteadyShot Intelligent Active Movie 43, Precision Digital Zoom Still Image 18 M 80x, 10 M 107x, 5 M 151x, VGA 306x, 13 M 169 80x, 2 M 169 204x, Clear Image Zoom 18 M 80x, 10 M 107x, 5 M 151x, VGA 306x, 13 M 169 80x, 2 M 169 204x
-
View Finder Type
-
LCD
Focus Range
iAuto and Program Auto 5 cm - Infinity W, 200 cm - Infinity T
-
Auto Focus
Yes
-
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Cool White, Fluorescent Day White, Fluorescent Daylight, Flash, Custom
-
Other Focus Features
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Off / On, Face Detection Maximum 8 Faces
-
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
-
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
0.011 sec Shutter Release Time Lag
-
Image Format
-
JPG
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
-
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
Picture Effect HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-key, Water Color, Posterization, Retro Photo, Soft Focus, High Contrast Mono, Illustration, Playback Slide Show Video Out HD HDMI, Automatic Image Rotation, Slide Show Movie, Slideshow with Music
-
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V, 0.5 A
-
Other Storage Features
USB Connection Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Độ phân giải video
-
5.3K
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection
-