Sony CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera vs Canon PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.2 x 2.2 x 5.2 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
  • PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera
PowerShot G7 X Mark II 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
0
27,788,202đ
Tên model
CyberShot DSC WX80
PowerShot G7 X Mark II
Số hiệu model
DSC WX80
PowerShot G7 X Mark II
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.2 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
9.2 x 2.2 x 5.2 cm
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
Cân nặng
-
294 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1 inch
ISO Rating
ISO 100 - 12800
ISO 100 - 25600
Focal Length
-
8.8 W 36.8 T mm 35mm film equivalent 24100mm
View Finder
-
Yes
Focus Mode
-
TTL Autofocus, Manual Focus
Focus Range
-
5cm 2.0 in. - infinity W, 40cm 1.3ft. - infinity T, MACRO-5 - 50cm W 2.0 in. - 1.6 ft. W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash, One Push, One Push Set
-
Exposure Mode
-
Programmed auto exposure, Manual Exposure
Shutter Speed
-
11/2000 sec. in Auto mode, 151/2000 sec. in all shooting modes, BULB in M mode only, 1/8 minimum in Manual Movie Mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Yes, 10 Shots at 10 fps
-
Image Format
JPEG, DCF, DPOF
-
Aspect Ratio
43, 169
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVCHD 2.0, MPEG-4 AVC
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE