Sony CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera vs Panasonic Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.2 x 2.2 x 5.2 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
  • Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122 x 70.6 x 43.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera
Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera
Tên model
CyberShot DSC WX80
Lumix GX85
Số hiệu model
DSC WX80
GX85
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16.2 MP
16 MP
Kích thước (WxHxD)
9.2 x 2.2 x 5.2 cm
122 x 70.6 x 43.9 mm
Cân nặng
-
426 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100 - 12800
-
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
LCD Live View Finder 2,764,800 dots equivalent
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.39x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash, One Push, One Push Set
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
Still image Still image Time Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60, Motion picture 1/16,000 - 1/25, Electronic shutter 1/16,000 - 1
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 10 Shots at 10 fps
-
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
-
TTL Built-in-Flash, GN6.0 equivalent ISO200
Image Format
JPEG, DCF, DPOF
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
43, 169
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Độ phân giải video
-
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVCHD 2.0, MPEG-4 AVC
MP4, AVCHD
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
-