Sony CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera vs Sony Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.2 x 2.2 x 5.2 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
  • Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 97.1 x 128.1 x 79.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 456 GM. Ống kính đi kèm với Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera là Sony A-mount lens, Minolta and Konica Minolta AF lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 36 x 24 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera
Alpha A290L 14.2MP DSLR Camera
Tên model
CyberShot DSC WX80
Alpha A290L
Số hiệu model
DSC WX80
A290L
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
16.2 MP
14.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
9.2 x 2.2 x 5.2 cm
97.1 x 128.1 x 79.6 mm
Cân nặng
-
456 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
36 x 24 mm
ISO Rating
ISO 100 - 12800
ISO 100 - 3200
Maximum ISO
-
3200 ISO
Lens Mount
-
Sony A-mount lens, Minolta and Konica Minolta AF lenses
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Penta Dachmirror
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash, One Push, One Push Set
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Flash, Custom
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 10 Shots at 10 fps
Up to 2.5 fps with viewfinder
Image Format
JPEG, DCF, DPOF
RAW, JPEG
Aspect Ratio
43, 169
-
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
-
4592 x 3056
Video Format
AVCHD 2.0, MPEG-4 AVC
-
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
-