Sony CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera

  • CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 16.3 x 12.5 x 8.5 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 11, 32, 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

  • Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Ngoài ra, Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Creative Video mode
Asterisk
mouse
Model
CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera
Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera
Giá Bán
0
37,907,766đ
Tên model
CyberShot NEX 6
Lumix DC GH5LGA
Số hiệu model
-
DC GH5LGA
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
25-600Mm F2.8 Constant Aperture Zoom Camera With 4K Movie
Effective Pixels
20.2 MP
20.33 MP
Kích thước (WxHxD)
16.3 x 12.5 x 8.5 inch
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
-
725 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100 - 12800
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
Wide 1.97" (3 cm) - InfinityTelephoto 11.81" (72 cm) - Infinity
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
Continuous Shots
-
Approx. 150 min
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
Aspect Ratio
11, 32, 43, 169
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.1 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
-
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind Noise Canceller OFF / Low / Standard / High / AUTO
Audio Features
-
AAC 2ch
Độ phân giải video
-
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MOV, MP4, AVCHD
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Creative Video mode