Sony CyberShot RX10 IV 20.1MP Digital Camera vs Fujifilm FinePix S4200 14.0MP Digital Camera

  • CyberShot RX10 IV 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 5.2 x 3.7 x 5 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot RX10 IV 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS.

  • FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 118 x 80.9 x 99.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 543 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4200 14.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, FinePix S4200 14.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text
Asterisk
mouse
Model
CyberShot RX10 IV 20.1MP Digital Camera
FinePix S4200 14.0MP Digital Camera
Giá Bán
75,540,816đ
17,857,944đ
Tên model
RX10
FinePix S4200
Số hiệu model
-
S4200
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
14 MP
Kích thước (WxHxD)
5.2 x 3.7 x 5 inch
118 x 80.9 x 99.8 mm
Cân nặng
-
543 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
Maximum ISO
6400 ISO
6400 ISO
Focal Length
-
f=4.3mm - 103.2mm, equivalent to 24 - 576mm on a 35 mm camera
Compatible Lens
-
Fujinon lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
0.2-inch, approx. 200,000 dots, color LCD viewfinder approx. 97% coverage
Viewfinder Coverage
-
97%
Viewfinder Magnification
Approx. 1.07x
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Focus Mode
-
Single AF / Continuous AF SR AUTO, Movie
Focus Range
-
Wide Approx. 40 cm to infinity / 1.3 ft. to infinity Telephoto Approx. 2.8 m to infinity / 9.1 ft. to infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
425
-
Metering Modes
-
Multi / Spot / Average
White Balancing
-
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Custom
Exposure Mode
M,anual
Programmed AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
Exposure Compensation
+/- 5.0EV(1/3 EV, 1/2 EV
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
TOP TOP-6 max. 1.2 fps TOP-20 max. 3.3fps size M,S TOP-40 max. 8fps size S LAST LAST6 max. 1.2 fps last 6 frames recorded LONG PERIOD max. 1.2 fps maximum number of frames varies with image size and available memory
Flash Compensation
-
1/3EV, 2/3EV, 1EV
Image Format
-
JPEG Exif Ver 2.3
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT Color LCD
HDMI
-
Yes
GPS
No
-
Wifi
Yes
-
Audio Features
-
Monaural Sound
Độ phân giải video
-
1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels / 320 x 240 pixels
Chất lượng video
-
HD
Video Format
-
AVI Motion JPEG
Chế độ chụp
-
Zoom Bracketing, Natural Light, Natural Light & with Flash, Portrait, Baby, Smile, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Fireworks, Sunset, Snow, Beach, Party, Flower, Text