Sony ILCA 68 24.2MP DSLR Camera vs Sony ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera

  • ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142.6 x 104.2 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 596 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6mm.

  • ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 6.3 x 3.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Ngoài ra, ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
ILCA 68 24.2MP DSLR Camera
ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
21,600,072đ
12,913,992đ
Tên model
ILCA 68
ILCE 5000Y
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.2 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
142.6 x 104.2 x 82.8 mm
11 x 6.3 x 3.6 cm
Cân nặng
596 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 16000
Maximum ISO
-
16000 ISO
Lens Mount
Sony A-mount
-
Compatible Lens
Sony A-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
1.0 cm 1/3 electronic viewfinder
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.88x 35 mm camera equivalent Approx. 0.57x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m-1
-
Viewfinder Eye Point
26.5 mm
-
Other Viewfinder Features
-
Real Time Adjustment Display
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
25 Points
Metering Modes
Multi segment, Spot, Centre weighted
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour temperature 2500 to 9900K, Colour Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Other Focus Features
-
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus Lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
Exposure Mode
AUTO Intelligent Auto / Superior Auto, Scene Selection, Sweep Panorama, Continuous Advance Priority AE, Movie, Programmed AE, Aperture priority, Shutter-speed priority, Manual, Memory recall
-
Exposure Compensation
+/-5.0 EV 1/3EV, 1/2EV steps selectable
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
Still images 1/4000 to 30 sec/BulbMovies 1/4000 to 1/4 1/3 step, up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Continuous Advance Priority AE Max. 8fps, Continuous shooting Hi Max. 5fps, Continuous shooting Lo Max. 2.5fps 3
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Other Shutter Features
-
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Electronic Front Shutter Curtain
Flash Compensation
-
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
-
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
Wifi
-
Yes
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Video Format
XAVC S 2 / AVCHD 2.0 / MP4
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
-
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket