Sony ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera

  • ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104.2 x 142.6 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 675 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12.7 x 4.8 x 9.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-timer, Bracketing
Asterisk
mouse
Model
ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera
ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
18,574,686đ
32,289,192đ
Tên model
ILCA 68M
ILCE 7K
Số hiệu model
ILCA-68M
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
With 18-135 Mm Lens
-
Effective Pixels
24.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
104.2 x 142.6 x 82.8 mm
12.7 x 4.8 x 9.4 cm
Cân nặng
675 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Mini HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 25600
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Sony A-mount Lens
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic Viewfinder
-
Viewfinder Magnification
0.88x 35 mm Camera Equivalent 0.57x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m-1
-
Other Viewfinder Features
1 cm 1/3 Electronic Viewfinder, Smart Viewfinder with Bright and High Contrast OLED Tru-Finder with 100% Frame Coverage, Eye Point 26.5 mm from the Eyepiece Lens, 23 mm from the Eyepiece Frame at -1 -1 CIPA Standard, Number of Dots 1,440,000 dots
-
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Dedicated AF Sensor with 79 AF Points and 15 Cross Points
-
Metering Modes
Multi Segment, Spot, Center-weighted
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour Temperature 2500 to 9900K, Color Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Day Light, Flash / Color Temperature and Color Filter, Custom, Underwater
Other Focus Features
Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control, Focus Lock, AF On, AF Illuminator Built-in, Auto Pop-up, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Sensitivity Range EV -2 to 18 At ISO 100 Equivalent
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Multi Point 117 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF, Predictive Control, Focus Lock, Eye Focus, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with FE 28 - 70 mm F3.5 - F5.6 OSS Attached, Contrast Detect AF
Exposure Mode
Manual
-
Exposure Compensation
-/+ 5.0 EV 1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable
Still Images +/- 5.0 EV 0.3 EV, 0.5 EV Steps Selectable
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
-
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control EVF
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/4000 - 30 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 5 fps
Other Shutter Features
Still Images 1/4000 to 30 sec/Bulb, Movies 1/4000 to 1/4 1/3 Step, Upto 1/60 in Auto Mode Upto 1/30 in Auto Slow Shutter Mode
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
Flash Compensation
3.0 EV Switchable between 1/3 and 1/2 EV Steps
0.3 EV,
Other Flash Features
-
Flash Control Pre-flash TTL
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
30200 AM
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
Other Display Features
Tiltable LCD Screen
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Watercolor, Illustration, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 9 / 25 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 18.8x, M 12.3x, S 9.4x, Panorama Standard 25.6x, Panorama Wide 38.8x, Image Orientation Auto / Manual / Off Selectable, Slideshow
Wifi
No
-
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
XAVC S, AVCHD 2.0, MP4
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
-
Single-shot, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-timer, Bracketing