Sony ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera vs Sony SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera

  • ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104.2 x 142.6 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 675 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 492 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera
SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
18,574,686đ
11,509,992đ
Tên model
ILCA 68M
SLT A58Y
Số hiệu model
ILCA-68M
Alpha SLT-A58Y
Màu
Black
Black
SLR Variant
With 18-135 Mm Lens
Body With Dt 18 - 55 Mm F3.5 - 5.6 Sam Ii And Dt 55 - 200 Mm F4 - 5.6 Sam
Effective Pixels
24.2 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
104.2 x 142.6 x 82.8 mm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
675 GM
492 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Mini HDMI
HDMI output Type C mini-pin connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Lens Mount
Sony A-mount Lens
Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic Viewfinder
1.0 cm 0.39 Type Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Viewfinder Magnification
0.88x 35 mm Camera Equivalent 0.57x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m-1
-
Other Viewfinder Features
1 cm 1/3 Electronic Viewfinder, Smart Viewfinder with Bright and High Contrast OLED Tru-Finder with 100% Frame Coverage, Eye Point 26.5 mm from the Eyepiece Lens, 23 mm from the Eyepiece Frame at -1 -1 CIPA Standard, Number of Dots 1,440,000 dots
1.0 cm 0.39 Type, Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine, Diopter Control -4.0 to +4.0 m
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Dedicated AF Sensor with 79 AF Points and 15 Cross Points
-
Metering Modes
Multi Segment, Spot, Center-weighted
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour Temperature 2500 to 9900K, Color Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem , C.Filter , Custom
Other Focus Features
Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control, Focus Lock, AF On, AF Illuminator Built-in, Auto Pop-up, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Sensitivity Range EV -2 to 18 At ISO 100 Equivalent
Focus Areas Selection Wide Area 15-point Local Frame Selection Zone, Spot, Local Selectable, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto Focus Lock, Eye-start AF, Sensitivity Range EV -1 to 18 ISO100 Equivalent, F2.8 Lens Aattached, AF Illuminator Built-in, Flash Type 1 - 5 m, 15-points AF System with 3 Cross Sensors
Exposure Mode
Manual
Automatic
Exposure Compensation
-/+ 5.0 EV 1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable
Still images -3 to +3 EV 0.3 EV Steps, Movies -2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane
Shutter Speed
1/4000 - 30 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
No
Other Shutter Features
Still Images 1/4000 to 30 sec/Bulb, Movies 1/4000 to 1/4 1/3 Step, Upto 1/60 in Auto Mode Upto 1/30 in Auto Slow Shutter Mode
-
Flash Compensation
3.0 EV Switchable between 1/3 and 1/2 EV Steps
2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Other Flash Features
-
Auto Pop-up, Built-in Flash, Guide Number 10 Meters at ISO 100, Recycling Time 4 sec
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3
Aspect Ratio
30200 AM
32, 169
HDR Support
-
Yes
Kích thước màn hình
2.7 inch
2.7 inch
Touch Screen
No
No
Other Display Features
Tiltable LCD Screen
100% Field View, Coverage 100%, 1200 Zone Evaluative Metering
Wifi
No
No
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Video Format
XAVC S, AVCHD 2.0, MP4
AVCHD 2.0, MP4