Sony ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera vs Samsung ST150F 16.2MP Digital Camera

  • ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.3 x 8.1 x 10.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200, và rất nhiều tính năng khác như Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion.

  • ST150F 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.4 x 58 x 17.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 112 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ST150F 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

Asterisk
mouse
Model
ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera
ST150F 16.2MP Digital Camera
Giá Bán
26,392,392đ
19,641,024đ
Tên model
ILCA 77M2M
ST150F
Số hiệu model
-
ST150F
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
24.3 MP
16.2 MP
Kích thước (WxHxD)
14.3 x 8.1 x 10.4 cm
94.4 x 58 x 17.7 mm
Cân nặng
-
112 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 51200
-
Focal Length
-
f = 4.5 - 22.5mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion
-
Viewfinder Magnification
Magnification 1.09x 35 mm Camera Equivalent 0.71x with 50 mm Lens at Infinity, -1m-1
-
Other Viewfinder Features
Viewfinder Number Of Dots 2,359,296 dots, Viewfinder Brightness Control Auto / Manual 5 Steps +/- 2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Diopter Adjustment -4.0 - 3.0 m-1, Eye Point 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame at -1m-1 CIPA Standard, Display Contents Graphic Display, Display All Information, No Display, Information, Digital Level Gauge, Histogram, Shooting Information for Viewfinder Mode
-
Focus Mode
Autofocus, Manual Focus Selectable, AF Mode Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A, Direct Manual Focus Selectable
TTL Auto Focus Centre AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF
Focus Range
-
Normal 80cm ~ Infinity Wide, 250cm ~ Infinity Tele, Macro 5cm ~ 80cm Wide, 100cm ~ 250cm Tele, Auto Macro 5cm ~ Infinity Wide, 100cm ~ Infinity Tele
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi, Spot, Centre-weighted, Face Detection AE
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, Custom Set, AWB Micro Adjustment, Bracketing 3 Frames H / L Selectable
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom
Other Focus Features
Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Point 79 Points 15 Points Cross Type with Center F2.8 Sensor, Focus Sensitivity Range -2 EV - 18 EV at ISO 100 Equivalent, Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-on AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control AF-A, AF-C, Focus Lock, AF On, AF Illuminator with Built-in Flash, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, AF Range Control, AF Micro Adjustment, Focus Check Focus Magnifier 5.9x, 11.7x, Peaking MF Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow, Face Detection Mode On / On Registered Faces / Off, Maximum 8 Detectable Faces, Digital Zoom Smart Zoom Still Images M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Images L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, TTL Phase Detection AF
-
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable +/- 5.0 EV
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
-
Smart Auto 1/8 ~ 1/2000sec., Program 1 ~ 1/2000sec., Night 16 ~ 1/2000sec., Fireworks 2sec.
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Continuous Shooting High 8 fps, Low 3 fps, Continuous Advance Priority AE 12 fps
-
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Electronic Front Shutter Curtain
-
Flash Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps, +/- 3.0 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 12 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Flash Control ADI, Pre-flash TTL, Manual Flash, Recycling Time 3 sec, FE Level Lock
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG DCF, EXIF 2.21
Aspect Ratio
30200 AM
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal, Cool, Warm, Green, Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto, Top, Middle H, Bottom, Right, Middle V, Left, Watercolor, Illustration High / Mid / Low, Field Coverage 100%, Adjustable Angle Tilt Angle 150° Upward and 180° Downward, Rotation Angle 180° Clockwise and 90° Counterclockwise, White Magic, Real-time Image Adjustment Display On / Off, LCD Top Panel, Playback Mode Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 9 / 25 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 18.8x, M 13.3x, S 9.4x, Panorama Standard 25.6x, Panorama Wide 38.8x, Display Rotation Auto / Manual / Off Selectable, Slideshow, Panorama Scrolling, Auto Review 10 / 5 / 2 sec, Off, Folder Selection Still, Forward / Rewind Movie, Delete, Protect, 3-way Tiltable LCD Screen for Easy and Comfortable Framing in any Angles
-
Wifi
Yes
-
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Mono
Audio Features
-
AAC
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
MP4 H.264