Sony ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera

  • ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.6 x 14.3 x 10.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200.

  • Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera
Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
66,267,396đ
28,077,192đ
Tên model
ILCA 99M2
Lumix DMC GH4A
Số hiệu model
-
DMC GH4A
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With 12-35Mm Lens
Effective Pixels
42.4 MP
16.05 MP
Kích thước (WxHxD)
7.6 x 14.3 x 10.4 cm
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Cân nặng
-
560 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100 - 51200
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
-
f=12-35mm 35mm camera equivalent 24-70mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,359K dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
1.09x
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
Autofocus, Manual Focus
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, Custom Set, AWB Micro Adjustment, Bracketing (3 Frames H / L Selectable)
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable (+/- 5.0 EV)
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High 8 fps, Low 3 fps
-
Flash Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps, +/- 3.0 EV
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
30200 AM
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
-
OLED
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
OLED
Other Display Features
-
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Audio Features
-
Audio format LPCM / AAC 2ch
Video Format
JPEG, RAW, MP4
MOV Audio format LPCM, MP4 Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Hỗ trợ HD
-
Yes