Sony ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera

  • ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.6 x 14.3 x 10.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200.

  • Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 133.2 x 77.9 x 63.1 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 487 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm, và rất nhiều tính năng khác như Supersonic wave filter.

Asterisk
mouse
Model
ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera
Lumix DMC GX8K 20.3MP DSLR Camera
Giá Bán
66,267,396đ
43,163,406đ
Tên model
ILCA 99M2
Lumix DMC GX8K
Số hiệu model
-
DMC-GX8K
Màu
Black
Black
Effective Pixels
42.4 MP
20.3 MP
Kích thước (WxHxD)
7.6 x 14.3 x 10.4 cm
133.2 x 77.9 x 63.1 mm
Cân nặng
-
487 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100 - 51200
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
-
14-42mm
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Supersonic wave filter
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
1.09x
Approx. 1.54x / 0.77x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
Autofocus, Manual Focus
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
21-42 mm
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, Custom Set, AWB Micro Adjustment, Bracketing (3 Frames H / L Selectable)
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual,
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable (+/- 5.0 EV)
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
1/16,000 - 1
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High 8 fps, Low 3 fps
-
Flash Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps, +/- 3.0 EV
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG, RAW, MPO
Aspect Ratio
30200 AM
43, 32, 169, 11
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
-
OLED
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
OLED
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Audio Features
-
AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch, MP4 Audio format AAC 2ch
Video Format
JPEG, RAW, MP4
-
Hỗ trợ HD
-
Yes