Sony ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera vs Sony ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera

  • ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.6 x 14.3 x 10.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200.

  • ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104.2 x 142.6 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 675 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
ILCA 99M2 42.4MP DSLR Camera
ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
66,267,396đ
18,574,686đ
Tên model
ILCA 99M2
ILCA 68M
Số hiệu model
-
ILCA-68M
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
With 18-135 Mm Lens
Effective Pixels
42.4 MP
24.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
7.6 x 14.3 x 10.4 cm
104.2 x 142.6 x 82.8 mm
Cân nặng
-
675 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 51200
ISO 100 - 25600
Lens Mount
-
Sony A-mount Lens
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic Viewfinder
Viewfinder Magnification
1.09x
0.88x 35 mm Camera Equivalent 0.57x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0 m-1
Other Viewfinder Features
-
1 cm 1/3 Electronic Viewfinder, Smart Viewfinder with Bright and High Contrast OLED Tru-Finder with 100% Frame Coverage, Eye Point 26.5 mm from the Eyepiece Lens, 23 mm from the Eyepiece Frame at -1 -1 CIPA Standard, Number of Dots 1,440,000 dots
Focus Mode
Autofocus, Manual Focus
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Dedicated AF Sensor with 79 AF Points and 15 Cross Points
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi Segment, Spot, Center-weighted
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, Custom Set, AWB Micro Adjustment, Bracketing (3 Frames H / L Selectable)
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour Temperature 2500 to 9900K, Color Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Other Focus Features
-
Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control, Focus Lock, AF On, AF Illuminator Built-in, Auto Pop-up, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Sensitivity Range EV -2 to 18 At ISO 100 Equivalent
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable (+/- 5.0 EV)
-/+ 5.0 EV 1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
-
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High 8 fps, Low 3 fps
-
Other Shutter Features
-
Still Images 1/4000 to 30 sec/Bulb, Movies 1/4000 to 1/4 1/3 Step, Upto 1/60 in Auto Mode Upto 1/30 in Auto Slow Shutter Mode
Flash Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps, +/- 3.0 EV
3.0 EV Switchable between 1/3 and 1/2 EV Steps
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
Other Display Features
-
Tiltable LCD Screen
Wifi
Yes
No
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
JPEG, RAW, MP4
XAVC S, AVCHD 2.0, MP4