Sony ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera vs Fujifilm X P90 16.4MP Digital Camera

  • ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.1 x 9.6 x 12.9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Ngoài ra, ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
  • X P90 16.4MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.6 x 71 x 27.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 203 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X P90 16.4MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, X P90 16.4MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text
Asterisk
mouse
Model
ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera
X P90 16.4MP Digital Camera
Giá Bán
7,577,388đ
7,862,166đ
Tên model
ILCE 3500J
X P90
Số hiệu model
-
X P90
Màu
Black
Yellow
Effective Pixels
20.1 MP
16.4 MP
Kích thước (WxHxD)
7.1 x 9.6 x 12.9 cm
109.6 x 71 x 27.8 mm
Cân nặng
-
203 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 100 - 16000
-
Maximum ISO
16000 ISO
6400 ISO
Focal Length
-
f=5.0mm - 25.0mm, equivalent to 28 - 140mm on a 35mm format
Manual Focus
Yes
-
Viewfinder Coverage
-
97%
Viewfinder Magnification
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 21 mm from the Eyepiece, 15 mm from the Eyepiece Frame at -1 m
-
Other Viewfinder Features
Diopter Control -4 m - 3.5 m
-
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Single AF / Continuous AF
Focus Range
-
Wide approx. 60cm to infinity / 1.9 ft. to infinity Telephoto approx. 1.0m to infinity / 3.2 ft. to infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Center / Multi / Tracking
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light, Under water
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
-
Programmed AE
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
-
Auto mode 1/4 sec. to 1/2000 sec., All other modes 4 sec. to 1/2000 sec.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
TOP H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 40 frames size S SH approx. 60 fps max. 70 frames Size S 169 only LAST H approx. 10 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S M approx. 5.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S L approx. 3.0 fps max. 10 frames Size L, M / max, 20 frames size S
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG Exif Ver 2.3
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
-
HDMI
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Audio Features
-
Linear PCM Monaural, monaural sound, Wind filter
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
MOV, H.264
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
Portrait, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Macro, Party, Flower, Text