Sony ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera vs Nikon CoolPix L330 20.2MP Digital Camera

  • ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.1 x 9.6 x 12.9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Ngoài ra, ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
  • CoolPix L330 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11.11 x 8.33 x 7.63 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix L330 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

    Ngoài ra, CoolPix L330 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Easy Auto, Scene Portrait, Landscape, Sports, Night portrait, Party / Indoor, Beach, Snow, Sunset, Dusk / Dawn, Night Landscape, Close-up, Food, Museum, Fireworks Show, Black and White Copy, Backlighting, Panorama Assist, Pet Portrait, Smart Portrait, Auto
Asterisk
mouse
Model
ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera
CoolPix L330 20.2MP Digital Camera
Giá Bán
7,577,388đ
15,097,446đ
Tên model
ILCE 3500J
CoolPix L330
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
20.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
7.1 x 9.6 x 12.9 cm
11.11 x 8.33 x 7.63 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 16000
ISO 80 - 1600
Maximum ISO
16000 ISO
-
Manual Focus
Yes
-
Viewfinder Magnification
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 21 mm from the Eyepiece, 15 mm from the Eyepiece Frame at -1 m
-
Other Viewfinder Features
Diopter Control -4 m - 3.5 m
-
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
-
Focus Range
-
50 cm 1 ft, 8 inch - Infinity W, 1.5 m 5 ft - Infinity T
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Matrix, Center-weighted Digital Zoom less than 2x, Spot Digital Zoom 2x or more
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
-
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
Focus Area Selecton Center, Face Detection, Digital Zoom Magnification 35 mm 135 Equivalent 2340 mm, Flash Control TTL Auto Flash with Monitor Pre-flashes
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Mechanical and Charge-coupled Electronic Shutter
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Single Default Setting, Continuous the Frame Rate for Continuous Shooting is 1 fps and the Maximum Number of Continuous Shots is 4, BSS Best Shot Selector, Multi-shot 16
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
File System DCF, EXIF 2.3, DPOF Compliant
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
-
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
JPEG Movies MOV Video H.264 / MPEG-4 AVC
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
Easy Auto, Scene Portrait, Landscape, Sports, Night portrait, Party / Indoor, Beach, Snow, Sunset, Dusk / Dawn, Night Landscape, Close-up, Food, Museum, Fireworks Show, Black and White Copy, Backlighting, Panorama Assist, Pet Portrait, Smart Portrait, Auto