Sony ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera vs Samsung WB35F 16.2MP Digital Camera

  • ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.1 x 9.6 x 12.9 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Ngoài ra, ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
  • WB35F 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 100.9 x 61.2 x 27.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 145 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    WB35F 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 7.76mm.

Asterisk
mouse
Model
ILCE 3500J 20.1MP DSLR Camera
WB35F 16.2MP Digital Camera
Giá Bán
7,577,388đ
10,840,518đ
Tên model
ILCE 3500J
WB35F
Số hiệu model
-
WB35F
Màu
Black
White
Effective Pixels
20.1 MP
16.2 MP
Kích thước (WxHxD)
7.1 x 9.6 x 12.9 cm
100.9 x 61.2 x 27.5 mm
Cân nặng
-
145 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
7.76mm
ISO Rating
ISO 100 - 16000
-
Maximum ISO
16000 ISO
3200 ISO
Focal Length
-
Samsung 12x Zoom Lens f = 4.3 ~ 51.6mm 35mm film equivalent 24 ~ 288mm
Manual Focus
Yes
-
Viewfinder Magnification
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Eye Relief 21 mm from the Eyepiece, 15 mm from the Eyepiece Frame at -1 m
-
Other Viewfinder Features
Diopter Control -4 m - 3.5 m
-
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
TTL Auto Focus Centre AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF, CAF
Focus Range
-
Normal 80cm ~ Infinity Wide, 250cm ~ Infinity Tele Macro 5cm ~ 80cm Wide, 130cm ~ 250cm Tele Auto Macro 5cm ~ Infinity Wide, 130cm ~ Infinity Tele
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi, Spot, Centre-weighted, Face Detection AE
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom, K
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
-
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
-
Smart Auto 1/8 ~ 1/2000sec., Program 1 ~ 1/2000sec., Night 8 ~ 1/2000sec., Fireworks 2sec.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
-
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
-
HDMI
-
No
Other Storage Features
USB Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Mono
Audio Features
-
Voice recording On / Off / Zoom Mute
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
MP4 Max. recording time 20min.
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
-