Sony ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera vs Fujifilm X100F 24.3MP DSLR Camera

  • ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128 x 90.9 x 84.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 411 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Multi, Micro USB Terminal, USB MTP và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
  • X100F 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.5 x 74.8 x 52.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 469 GM. Ống kính đi kèm với X100F 24.3MP DSLR Camera là Fuji X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    X100F 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera
X100F 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
9,490,806đ
0
Tên model
ILCE 3500JY
X100F
Số hiệu model
ILCE 3500JY
X100F
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
20.1 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
128 x 90.9 x 84.5 mm
126.5 x 74.8 x 52.4 mm
Cân nặng
411 GM
469 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Cổng
Multi, Micro USB Terminal, USB MTP
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
Maximum ISO
16000 ISO
-
Lens Mount
-
Fuji X Mount
Focal Length
18 - 50 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
0.5 cm 0.2 Type Electronic Viewfinder Color
Optical, Electronic
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 m - 3.5 m
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
-
Focus Range
-
Normal 3.94" 10 cm - Infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Average, Center-Weighted, Multi, Spot, TTL 256-Zones
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
-
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
iAuto, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture Priority A, Shutter-speed Priority S, Manual M, Sweep Panorama, Scene Selection
Automatic, Manual
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
-
Other Shutter Features
Still Images 1/4000 - 30 sec, Bulb, Movies 1/4000 - 1/4 1/3 Steps, 1/30 in Auto Mode
-
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
-
40900 PM
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
-
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
Stereo
-
Audio Features
Audio Recording Format Dolby Digital AC-3 2ch, MPEG-4 AAC-LC 2ch
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
-
Video Features
Number of Frame Recordable Fine 6 Frame, Standard 6 Frames, RAW and JPG 4 Frames, Battery Performance Movies Actual Recording 90 min Viewfinder, 90 min LCD Screen, CIPA Standard, Movies Continuous Recording 160 min Viewfinder, 160 min LCD Screen, CIPA standard
-
Hỗ trợ HD
Yes
1920 x 1080p 59.94 fps, 29.97 fps, 24 fps, 23.98 fps
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
-