Sony ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera vs Nikon CoolPix A900 20MP Digital Camera

  • ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128 x 90.9 x 84.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 411 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Multi, Micro USB Terminal, USB MTP và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
  • CoolPix A900 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 18.2 x 17 x 15.2 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 298 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix A900 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

Asterisk
mouse
Model
ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera
CoolPix A900 20MP Digital Camera
Giá Bán
9,490,806đ
6,512,220đ
Tên model
ILCE 3500JY
CoolPix A900
Số hiệu model
ILCE 3500JY
A900
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
20 MP
Kích thước (WxHxD)
128 x 90.9 x 84.5 mm
18.2 x 17 x 15.2 cm
Cân nặng
411 GM
298 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Multi, Micro USB Terminal, USB MTP
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
ISO Rating
-
ISO 80 - 1600
Maximum ISO
16000 ISO
-
Focal Length
18 - 50 mm
4.3 to 151 mm Angle of View Equivalent of 24 x 840 mm Lens in 35 mm 135 Format
View Finder
Yes
-
View Finder Type
0.5 cm 0.2 Type Electronic Viewfinder Color
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 m - 3.5 m
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Contrast Detect Auto Focus
Focus Range
-
W 50 cm 1 ft 8 inch to Infinity, T Approx 2.0 m 6 ft 7 inch to Infinity, Macromode Approx 1 cm 0.4 inch to Infinity Wide-angle Position
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Matrix, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
-
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
iAuto, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture Priority A, Shutter-speed Priority S, Manual M, Sweep Panorama, Scene Selection
Programmed auto exposure, Exposure compensation
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
-
Other Shutter Features
Still Images 1/4000 - 30 sec, Bulb, Movies 1/4000 - 1/4 1/3 Steps, 1/30 in Auto Mode
-
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
-
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
Stereo
-
Audio Features
Audio Recording Format Dolby Digital AC-3 2ch, MPEG-4 AAC-LC 2ch
-
Độ phân giải video
-
5184 x 3888 Pixels, 2272 x 1704 Pixels, 1600 x 1200 Pixels, 3888 x 3888 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 640 x 480 Pixels, 5184 x 2920 Pixels
Chất lượng video
-
UHD
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
-
Video Features
Number of Frame Recordable Fine 6 Frame, Standard 6 Frames, RAW and JPG 4 Frames, Battery Performance Movies Actual Recording 90 min Viewfinder, 90 min LCD Screen, CIPA Standard, Movies Continuous Recording 160 min Viewfinder, 160 min LCD Screen, CIPA standard
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
-