Sony ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera vs Samsung ST150F 16.2MP Digital Camera

  • ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128 x 90.9 x 84.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 411 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Multi, Micro USB Terminal, USB MTP và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
  • ST150F 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.4 x 58 x 17.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 112 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ST150F 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

Asterisk
mouse
Model
ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera
ST150F 16.2MP Digital Camera
Giá Bán
9,490,806đ
19,641,024đ
Tên model
ILCE 3500JY
ST150F
Số hiệu model
ILCE 3500JY
ST150F
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
20.1 MP
16.2 MP
Kích thước (WxHxD)
128 x 90.9 x 84.5 mm
94.4 x 58 x 17.7 mm
Cân nặng
411 GM
112 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Multi, Micro USB Terminal, USB MTP
-
Loại cảm biến
Maximum ISO
16000 ISO
-
Focal Length
18 - 50 mm
f = 4.5 - 22.5mm
View Finder
Yes
-
View Finder Type
0.5 cm 0.2 Type Electronic Viewfinder Color
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 m - 3.5 m
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
TTL Auto Focus Centre AF, Multi AF, Object Tracking AF, Face Detection AF
Focus Range
-
Normal 80cm ~ Infinity Wide, 250cm ~ Infinity Tele, Macro 5cm ~ 80cm Wide, 100cm ~ 250cm Tele, Auto Macro 5cm ~ Infinity Wide, 100cm ~ Infinity Tele
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi, Spot, Centre-weighted, Face Detection AE
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
Auto WB, Daylight, Cloudy, Fluorescent_H, Fluorescent_L, Tungsten, Custom
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
iAuto, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture Priority A, Shutter-speed Priority S, Manual M, Sweep Panorama, Scene Selection
-
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
1/4000 sec
Smart Auto 1/8 ~ 1/2000sec., Program 1 ~ 1/2000sec., Night 16 ~ 1/2000sec., Fireworks 2sec.
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
-
Other Shutter Features
Still Images 1/4000 - 30 sec, Bulb, Movies 1/4000 - 1/4 1/3 Steps, 1/30 in Auto Mode
-
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG DCF, EXIF 2.21
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
TFT LCD
Other Display Features
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
Mono
Audio Features
Audio Recording Format Dolby Digital AC-3 2ch, MPEG-4 AAC-LC 2ch
AAC
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
MP4 H.264
Video Features
Number of Frame Recordable Fine 6 Frame, Standard 6 Frames, RAW and JPG 4 Frames, Battery Performance Movies Actual Recording 90 min Viewfinder, 90 min LCD Screen, CIPA Standard, Movies Continuous Recording 160 min Viewfinder, 160 min LCD Screen, CIPA standard
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
-