Sony ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera vs Sony CyberShot DSC HX10VR 18.2MP Digital Camera

  • ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128 x 90.9 x 84.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 411 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Multi, Micro USB Terminal, USB MTP và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
  • CyberShot DSC HX10VR 18.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.13 x 1.34 x 2.36 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 11, 32, 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC HX10VR 18.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100-12800.

Asterisk
mouse
Model
ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera
CyberShot DSC HX10VR 18.2MP Digital Camera
Giá Bán
9,490,806đ
5,051,592đ
Tên model
ILCE 3500JY
CyberShot DSC HX10VR
Số hiệu model
ILCE 3500JY
-
Màu
Black
Red
Effective Pixels
20.1 MP
18.2 MP
Kích thước (WxHxD)
128 x 90.9 x 84.5 mm
4.13 x 1.34 x 2.36 inch
Cân nặng
411 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Multi, Micro USB Terminal, USB MTP
-
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 100-12800
Maximum ISO
16000 ISO
-
Focal Length
18 - 50 mm
-
Manual Focus
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
0.5 cm 0.2 Type Electronic Viewfinder Color
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 m - 3.5 m
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
-
Focus Range
-
Wide 1.97" (3 cm) - InfinityTelephoto 11.81" (72 cm) - Infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
-
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
iAuto, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture Priority A, Shutter-speed Priority S, Manual M, Sweep Panorama, Scene Selection
-
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Yes
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
-
Other Shutter Features
Still Images 1/4000 - 30 sec, Bulb, Movies 1/4000 - 1/4 1/3 Steps, 1/30 in Auto Mode
-
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
-
Aspect Ratio
-
11, 32, 43, 169
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
-
Audio Features
Audio Recording Format Dolby Digital AC-3 2ch, MPEG-4 AAC-LC 2ch
-
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
-
Video Features
Number of Frame Recordable Fine 6 Frame, Standard 6 Frames, RAW and JPG 4 Frames, Battery Performance Movies Actual Recording 90 min Viewfinder, 90 min LCD Screen, CIPA Standard, Movies Continuous Recording 160 min Viewfinder, 160 min LCD Screen, CIPA standard
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
-