Sony ILCE 5000 24.3MP DSLR Camera vs GoPro Hero 11 Black

  • ILCE 5000 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 3.6 x 6.3 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 5000 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, ILCE 5000 24.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • Hero 11 Black được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 71.8x50.8x33.6 (xHxD), cùng với trọng lượng là 153.00 kg.

    Hero 11 Black được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/1.9.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Top-notch video stabilisation

Larger camera sensor

Support for new, social media-friendly aspect ratios

Impressive low-light timelapse video performance

Rugged build, bright displays

Decent battery life

Familiar, easy-to-use interface

-

Average performance in low-light photos

Expensive

Model
ILCE 5000 24.3MP DSLR Camera
Hero 11 Black
Giá Bán
7,017,192đ
12,402,936đ
Tên model
ILCE 5000
Hero 11 Black
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.3 MP
-
Tripod Socket
-
No
Kích thước (WxHxD)
11 x 3.6 x 6.3 cm
71.8x50.8x33.6
Cân nặng
-
153.00 kg
Nhiệt độ
0 to 40
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/1.9
Manual Focus
Yes
-
View Finder
-
2.27
View Finder Type
-
LCD
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
-
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
-
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
-
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
-
Image Format
RAW , RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
-
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
-
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
3
Độ phân giải video
-
5.3K
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
H.265
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
-