Sony ILCE 5000L 24.2MP DSLR Camera vs Canon PowerShot SX620HS 20.2MP Digital Camera

  • ILCE 5000L 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 6.3 x 3.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 5000L 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, ILCE 5000L 24.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • PowerShot SX620HS 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 2.4 x 9.5 x 5.7 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX620HS 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như F Number F3.4 - F8.0 W, F6.5 - F8.0 T.

    Ngoài ra, PowerShot SX620HS 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C1, C2, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Sports, SCN, Creative Filters, Movie, Portrait, Smart Shutter, Handheld Night Scene, Low Light, Snow, Fireworks, High Dynamic Range, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard, Manual Movie, iFrame Movie, Super Slow Motion Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer Shooting Movies is Possible with the Movie Button
Asterisk
mouse
Model
ILCE 5000L 24.2MP DSLR Camera
PowerShot SX620HS 20.2MP Digital Camera
Giá Bán
10,864,152đ
3,979,872đ
Tên model
ILCE 5000L
PowerShot SX620HS
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.2 MP
20.2 MP
Kích thước (WxHxD)
11 x 6.3 x 3.6 cm
2.4 x 9.5 x 5.7 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 100 - 3200
Maximum ISO
-
3200 ISO
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
-
F Number F3.4 - F8.0 W, F6.5 - F8.0 T
Focus Mode
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
-
Focus Range
-
Focusing Range 0 cm - Infinity W, 1.8 m - Infinity T
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
-
Other Focus Features
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame Face Detect, Tracking AF, Center, Flexi Zone
Exposure Compensation
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
-
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control Metering System Type 1200-zone Evaluative Metering
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
6.4 Shots/sec
Flash Compensation
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Hotshoe Yes
Image Format
RAW , RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
Features Vari-angle
Wifi
Yes
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
-
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
C1, C2, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Sports, SCN, Creative Filters, Movie, Portrait, Smart Shutter, Handheld Night Scene, Low Light, Snow, Fireworks, High Dynamic Range, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard, Manual Movie, iFrame Movie, Super Slow Motion Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer Shooting Movies is Possible with the Movie Button