Sony ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera vs Canon EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera

  • ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 66.9 x 120 x 48.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 404 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Clear Image Zoom Still / Movie 2x, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2.0x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Movies 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion, Zoom Ring Rotate.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini-pin HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 133.1 x 99.8 x 78.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 32, 43, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual
Asterisk
mouse
Model
ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera
EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera
Giá Bán
16,566,966đ
30,975,048đ
Tên model
ILCE 6300L
EOS Rebel T4i
Số hiệu model
ILCE-6300L
T4i
Màu
Black
Black
SLR Variant
16-50 Mm Lens
-
Effective Pixels
24.2 MP
18 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
66.9 x 120 x 48.8 mm
133.1 x 99.8 x 78.8 mm
Cân nặng
404 GM
575 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini-pin HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
-
12800 ISO
Lens Mount
Sony E-mount Lens
-
Focal Length
-
18 - 55 mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Clear Image Zoom Still / Movie 2x, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2.0x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Movies 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion, Zoom Ring Rotate
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic Viewfinder
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m-1
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Other Viewfinder Features
Battery Life Still Images, CIPA 350 Shots, Battery Life Movies, CIPA 70 mins, Continuous 115 mins, Type XGA OLED, 1 cm, 2,359,296 dots, Brightness Control Viewfinder Auto / Manual 5 Steps between -2 and +2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Eyepoint 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame, -1 m-1, Viewfinder Display Graphic Display / Display All Info / No Disp Info / Histogram / Digital Level Gauge, Real-time Image Adjustment Display On / Off, Finder Frame Rate Selection Yes 1x, 2x
-
Focus Mode
AF Mode Automatic AF AF-A, Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Auto, Manual
Focus Range
Focus Sensitivity Range EV-1 to EV20 ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
425 Points Phase-detection AF / 169 Points Contrast-detection AF
-
Metering Modes
Multi Segment, Center-weighted, Spot
63 Zone TTL Full-aperture Metering, Evaluative Metering, Partial Metering, Spot Metering, Center Weighted Average Metering
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K and Color Filter G7 to M7 57 Steps, A7 to B7 29 Steps, Custom, Underwater, AWB Micro Adjustment G7 to M7 57 Steps, A7 to B7 29 Steps, Bracketing 3 Frames, H/L Selectable
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction and White Balance Bracketing
Other Focus Features
Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus Area Wide 425 Points Phase-detection AF, 169 Points Contrast-detection AF / Zone / Centre / Flexible Spot S / M / L /Expanded Flexible Spot / Lock-on AF Wide / Zone / Centre / Flexible Spot S / M / L / Expanded Flexible Spot, Lock-on AF, Eye AF, Focus Lock, AF Illuminator Built-in, LED Type, Range 0.30 - 3 m, AF ON, Face Detection On / On Regist Faces / Off, Face Registration, Face Selection Maximum Number of Detectable Faces 8, Auto Object Framing
-
Exposure Mode
Manual
-
Exposure Compensation
1/3 or 1/2 EV Steps in -/+5.0 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering Sensitivity EV-2 to EV20 At ISO100 Equivalent with F2.0 Lens Attached, AE Lock Available with AE Lock Button, Locked when Shutter Button is Pressed Halfway, Can be Disabled from the Menu
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
11 fps
-
Other Shutter Features
Electronic Front Shutter Curtain Yes, On / Off, Silent Shooting On / Off, ISO Auto Minimum Shutter Speed
-
Flash Compensation
1/3 EV and 1.2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 6 In Metres at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec, External Flash Compatibility Sony
-
Image Format
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, 14 bit RAW
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF, DPOF 1.1
Aspect Ratio
-
169, 32, 43
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Wide Type, Display Selector Finder / LCD Auto / Manual, LCD Display Graphic Display / Display All Info / No Disp Info / Histogram / Digital Level Gauge / Shooting Information for Viewfinder Mode, Real-time Image Adjustment Display LCD On / Off, Focus Magnifier 5.9x, 11.7x, Zebra Yes Selectable Level + Range or Lower Limit as Custom Setting, Peaking MF Yes Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow
-
HDMI
-
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
No
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
Multi Slot for Memory Stick Duo / SD Memory Card
-
Microphone
Yes
Stereo
Audio Features
-
Linear PCM
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
XAVC S, AVCHD Format Ver.2.0 Compliant, MP4
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual