Sony ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera vs Sony ILCA 68 24.2MP DSLR Camera

  • ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 66.9 x 120 x 48.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 404 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Clear Image Zoom Still / Movie 2x, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2.0x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Movies 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion, Zoom Ring Rotate.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini-pin HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142.6 x 104.2 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 596 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6mm.

Asterisk
mouse
Model
ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera
ILCA 68 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
16,566,966đ
21,600,072đ
Tên model
ILCE 6300L
ILCA 68
Số hiệu model
ILCE-6300L
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
16-50 Mm Lens
-
Effective Pixels
24.2 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
66.9 x 120 x 48.8 mm
142.6 x 104.2 x 82.8 mm
Cân nặng
404 GM
596 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini-pin HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Lens Mount
Sony E-mount Lens
Sony A-mount
Compatible Lens
-
Sony A-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Clear Image Zoom Still / Movie 2x, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2.0x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Movies 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion, Zoom Ring Rotate
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic Viewfinder
1.0 cm 1/3 electronic viewfinder
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
Approx. 0.88x 35 mm camera equivalent Approx. 0.57x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m-1
-4.0 to +3.0 m-1
Viewfinder Eye Point
23 mm
26.5 mm
Other Viewfinder Features
Battery Life Still Images, CIPA 350 Shots, Battery Life Movies, CIPA 70 mins, Continuous 115 mins, Type XGA OLED, 1 cm, 2,359,296 dots, Brightness Control Viewfinder Auto / Manual 5 Steps between -2 and +2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Eyepoint 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame, -1 m-1, Viewfinder Display Graphic Display / Display All Info / No Disp Info / Histogram / Digital Level Gauge, Real-time Image Adjustment Display On / Off, Finder Frame Rate Selection Yes 1x, 2x
-
Focus Mode
AF Mode Automatic AF AF-A, Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Focus Range
Focus Sensitivity Range EV-1 to EV20 ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
425 Points Phase-detection AF / 169 Points Contrast-detection AF
-
Metering Modes
Multi Segment, Center-weighted, Spot
Multi segment, Spot, Centre weighted
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K and Color Filter G7 to M7 57 Steps, A7 to B7 29 Steps, Custom, Underwater, AWB Micro Adjustment G7 to M7 57 Steps, A7 to B7 29 Steps, Bracketing 3 Frames, H/L Selectable
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour temperature 2500 to 9900K, Colour Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Other Focus Features
Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus Area Wide 425 Points Phase-detection AF, 169 Points Contrast-detection AF / Zone / Centre / Flexible Spot S / M / L /Expanded Flexible Spot / Lock-on AF Wide / Zone / Centre / Flexible Spot S / M / L / Expanded Flexible Spot, Lock-on AF, Eye AF, Focus Lock, AF Illuminator Built-in, LED Type, Range 0.30 - 3 m, AF ON, Face Detection On / On Regist Faces / Off, Face Registration, Face Selection Maximum Number of Detectable Faces 8, Auto Object Framing
-
Exposure Mode
Manual
AUTO Intelligent Auto / Superior Auto, Scene Selection, Sweep Panorama, Continuous Advance Priority AE, Movie, Programmed AE, Aperture priority, Shutter-speed priority, Manual, Memory recall
Exposure Compensation
1/3 or 1/2 EV Steps in -/+5.0 EV
+/-5.0 EV 1/3EV, 1/2EV steps selectable
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering Sensitivity EV-2 to EV20 At ISO100 Equivalent with F2.0 Lens Attached, AE Lock Available with AE Lock Button, Locked when Shutter Button is Pressed Halfway, Can be Disabled from the Menu
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/4000 sec
Still images 1/4000 to 30 sec/BulbMovies 1/4000 to 1/4 1/3 step, up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
11 fps
Continuous Advance Priority AE Max. 8fps, Continuous shooting Hi Max. 5fps, Continuous shooting Lo Max. 2.5fps 3
Other Shutter Features
Electronic Front Shutter Curtain Yes, On / Off, Silent Shooting On / Off, ISO Auto Minimum Shutter Speed
-
Flash Compensation
1/3 EV and 1.2 EV
-
Other Flash Features
Guide Number 6 In Metres at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec, External Flash Compatibility Sony
-
Image Format
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, 14 bit RAW
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Aspect Ratio
-
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
No
-
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Wide Type, Display Selector Finder / LCD Auto / Manual, LCD Display Graphic Display / Display All Info / No Disp Info / Histogram / Digital Level Gauge / Shooting Information for Viewfinder Mode, Real-time Image Adjustment Display LCD On / Off, Focus Magnifier 5.9x, 11.7x, Zebra Yes Selectable Level + Range or Lower Limit as Custom Setting, Peaking MF Yes Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow
-
Wifi
Yes
-
Other Storage Features
Multi Slot for Memory Stick Duo / SD Memory Card
-
Microphone
Yes
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
XAVC S, AVCHD Format Ver.2.0 Compliant, MP4
XAVC S 2 / AVCHD 2.0 / MP4