Sony ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera vs Sony SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera

  • ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 66.9 x 120 x 48.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 404 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Clear Image Zoom Still / Movie 2x, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2.0x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Movies 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion, Zoom Ring Rotate.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini-pin HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104 x 142.6 x 80.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 mm x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
ILCE 6300L 24.2MP DSLR Camera
SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
16,566,966đ
25,269,192đ
Tên model
ILCE 6300L
SLT A77VM
Số hiệu model
ILCE-6300L
Alpha SLT-A77VM
Màu
Black
Black
SLR Variant
16-50 Mm Lens
Body Only
Effective Pixels
24.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
66.9 x 120 x 48.8 mm
104 x 142.6 x 80.9 mm
Cân nặng
404 GM
433 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini-pin HDMI
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 mm x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100 - 16000
Lens Mount
Sony E-mount Lens
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Clear Image Zoom Still / Movie 2x, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2.0x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Movies 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion, Zoom Ring Rotate
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic Viewfinder
Electronic Viewfinder
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
1.09x with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m-1
Eye Relief 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame CIPA Standard, Diopter Control -4.0 - 3.0 m
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Other Viewfinder Features
Battery Life Still Images, CIPA 350 Shots, Battery Life Movies, CIPA 70 mins, Continuous 115 mins, Type XGA OLED, 1 cm, 2,359,296 dots, Brightness Control Viewfinder Auto / Manual 5 Steps between -2 and +2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Eyepoint 23 mm from the Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame, -1 m-1, Viewfinder Display Graphic Display / Display All Info / No Disp Info / Histogram / Digital Level Gauge, Real-time Image Adjustment Display On / Off, Finder Frame Rate Selection Yes 1x, 2x
-
Focus Mode
AF Mode Automatic AF AF-A, Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Single-shot AF, Auto AF, Continuous AF, Manual Focus
Focus Range
Focus Sensitivity Range EV-1 to EV20 ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
425 Points Phase-detection AF / 169 Points Contrast-detection AF
-
Metering Modes
Multi Segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K and Color Filter G7 to M7 57 Steps, A7 to B7 29 Steps, Custom, Underwater, AWB Micro Adjustment G7 to M7 57 Steps, A7 to B7 29 Steps, Bracketing 3 Frames, H/L Selectable
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Flash, C. Temp 2500 to 9900k with 15 Steps, C. Filter G7 - M, A7 - B7, Custom, AWB Micro Adjustment, White Balance Bracketing 3 Frames, Hight, Low Selectable
Other Focus Features
Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus Area Wide 425 Points Phase-detection AF, 169 Points Contrast-detection AF / Zone / Centre / Flexible Spot S / M / L /Expanded Flexible Spot / Lock-on AF Wide / Zone / Centre / Flexible Spot S / M / L / Expanded Flexible Spot, Lock-on AF, Eye AF, Focus Lock, AF Illuminator Built-in, LED Type, Range 0.30 - 3 m, AF ON, Face Detection On / On Regist Faces / Off, Face Registration, Face Selection Maximum Number of Detectable Faces 8, Auto Object Framing
AF Sensor CCD Line Sensor, AF System Sensitivity Range -1 EV - 18 EV, ISO 100 Equivalent, AF Illuminator 1 - 7 m Range, 19-point AF System with 11 Cross Sensors
Exposure Mode
Manual
Automatic
Exposure Compensation
1/3 or 1/2 EV Steps in -/+5.0 EV
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering Sensitivity EV-2 to EV20 At ISO100 Equivalent with F2.0 Lens Attached, AE Lock Available with AE Lock Button, Locked when Shutter Button is Pressed Halfway, Can be Disabled from the Menu
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
11 fps
Continuous Shooting Rate 12 fps in Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode, 8 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 13 Frames, Fine 18 Frames, Standard 18 Frames, RAW 13 Frames, RAW + JPEG 11 Frames Fine 17 Frames, Standard 17 Frames on Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode
Other Shutter Features
Electronic Front Shutter Curtain Yes, On / Off, Silent Shooting On / Off, ISO Auto Minimum Shutter Speed
-
Flash Compensation
1/3 EV and 1.2 EV
1/3 EV, 1/2 EV Increments Switchable, +/- 3 EV
Other Flash Features
Guide Number 6 In Metres at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec, External Flash Compatibility Sony
Auto Pop-up, Guide Number 12 Meters at ISO 100, Recycling Time 3 sec, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on Lens
Image Format
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, 14 bit RAW
File Format JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, RAW ARW 2.3 Format, RAW + JPEG, 3D Still Image MPO
Live View Shooting
Yes
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
Other Display Features
Wide Type, Display Selector Finder / LCD Auto / Manual, LCD Display Graphic Display / Display All Info / No Disp Info / Histogram / Digital Level Gauge / Shooting Information for Viewfinder Mode, Real-time Image Adjustment Display LCD On / Off, Focus Magnifier 5.9x, 11.7x, Zebra Yes Selectable Level + Range or Lower Limit as Custom Setting, Peaking MF Yes Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, Soft High-key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, LCD Monitor 100% Field of View, Flexible 3-way Tilting Xtra Fine TFT LCD with TruBlack Technology
Wifi
Yes
No
Other Storage Features
Multi Slot for Memory Stick Duo / SD Memory Card
-
Microphone
Yes
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Video Format
XAVC S, AVCHD Format Ver.2.0 Compliant, MP4
AVCHD, MP4