Sony ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera

  • ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12.7 x 4.8 x 9.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-timer, Bracketing
  • Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124 x 89.6 x 75 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 609 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11 Multi-aspect recording except 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera
Lumix DMC GH2 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
32,289,192đ
1,732,302đ
Tên model
ILCE 7K
Lumix DMC GH2
Số hiệu model
-
DMC GH2K
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.3 MP
16.05 MP
Kích thước (WxHxD)
12.7 x 4.8 x 9.4 cm
124 x 89.6 x 75 mm
Cân nặng
-
609 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
12800 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds Mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Live View Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.42x / 0.71x 35mm camera equiv. with 50mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0~+4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
-
Face detection / AF Tracking / 23-area-focusing / 1-area-focusing
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Day Light, Flash / Color Temperature and Color Filter, Custom, Underwater
-
Other Focus Features
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Multi Point 117 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF, Predictive Control, Focus Lock, Eye Focus, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with FE 28 - 70 mm F3.5 - F5.6 OSS Attached, Contrast Detect AF
-
Exposure Compensation
Still Images +/- 5.0 EV 0.3 EV, 0.5 EV Steps Selectable
-
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control EVF
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Focal plane shutter
Shutter Speed
-
Still Images 1/4000 ~ 60 and Bulb up to approx. 2 minutes
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 5 fps
AVCHD with picture quality set to [FSH] Approx. 120 min with H-FS014042 / Approx. 110 min with H-VS014140Motion Jpeg with picture quality set to [FSH] Approx. 130 min with H-FS014042 / Approx. 120 min with H-VS014140
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
-
Flash Compensation
0.3 EV,
-
Other Flash Features
Flash Control Pre-flash TTL
-
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEGDCF, Exif 2.3, RAW, DPOF compatibleMPO
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11 Multi-aspect recording except 11
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Watercolor, Illustration, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 9 / 25 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 18.8x, M 12.3x, S 9.4x, Panorama Standard 25.6x, Panorama Wide 38.8x, Image Orientation Auto / Manual / Off Selectable, Slideshow
-
HDMI
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Monaural, Wind-cut Off / Low / Standard / High
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
-
Chế độ chụp
Single-shot, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-timer, Bracketing
-