Sony ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera vs Sony ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera

  • ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12.7 x 4.8 x 9.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-timer, Bracketing
  • ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128 x 90.9 x 84.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 411 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Multi, Micro USB Terminal, USB MTP và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
Asterisk
mouse
Model
ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera
ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
32,289,192đ
9,490,806đ
Tên model
ILCE 7K
ILCE 3500JY
Số hiệu model
-
ILCE 3500JY
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.3 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
12.7 x 4.8 x 9.4 cm
128 x 90.9 x 84.5 mm
Cân nặng
-
411 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Multi, Micro USB Terminal, USB MTP
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
16000 ISO
Focal Length
-
18 - 50 mm
Manual Focus
Yes
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
0.5 cm 0.2 Type Electronic Viewfinder Color
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 m - 3.5 m
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
-
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Day Light, Flash / Color Temperature and Color Filter, Custom, Underwater
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
Other Focus Features
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Multi Point 117 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF, Predictive Control, Focus Lock, Eye Focus, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with FE 28 - 70 mm F3.5 - F5.6 OSS Attached, Contrast Detect AF
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
Exposure Mode
-
iAuto, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture Priority A, Shutter-speed Priority S, Manual M, Sweep Panorama, Scene Selection
Exposure Compensation
Still Images +/- 5.0 EV 0.3 EV, 0.5 EV Steps Selectable
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control EVF
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 5 fps
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
Still Images 1/4000 - 30 sec, Bulb, Movies 1/4000 - 1/4 1/3 Steps, 1/30 in Auto Mode
Flash Compensation
0.3 EV,
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
Flash Control Pre-flash TTL
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Watercolor, Illustration, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 9 / 25 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 18.8x, M 12.3x, S 9.4x, Panorama Standard 25.6x, Panorama Wide 38.8x, Image Orientation Auto / Manual / Off Selectable, Slideshow
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
Stereo
Audio Features
-
Audio Recording Format Dolby Digital AC-3 2ch, MPEG-4 AAC-LC 2ch
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Video Features
-
Number of Frame Recordable Fine 6 Frame, Standard 6 Frames, RAW and JPG 4 Frames, Battery Performance Movies Actual Recording 90 min Viewfinder, 90 min LCD Screen, CIPA Standard, Movies Continuous Recording 160 min Viewfinder, 160 min LCD Screen, CIPA standard
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Single-shot, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-timer, Bracketing
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing