Sony ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera vs Sony SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera

  • ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12.7 x 4.8 x 9.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-timer, Bracketing
  • SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 492 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
ILCE 7K 24.3MP DSLR Camera
SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
32,289,192đ
11,509,992đ
Tên model
ILCE 7K
SLT A58Y
Số hiệu model
-
Alpha SLT-A58Y
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Dt 18 - 55 Mm F3.5 - 5.6 Sam Ii And Dt 55 - 200 Mm F4 - 5.6 Sam
Effective Pixels
24.3 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
12.7 x 4.8 x 9.4 cm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
-
492 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI output Type C mini-pin connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
-
Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
1.0 cm 0.39 Type Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Other Viewfinder Features
-
1.0 cm 0.39 Type, Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine, Diopter Control -4.0 to +4.0 m
Focus Mode
-
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Day Light, Flash / Color Temperature and Color Filter, Custom, Underwater
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem , C.Filter , Custom
Other Focus Features
Focus System Type Fast Hybrid AF Phase-detection AF / Contrast-detection AF, Focus System Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Multi Point 117 Points Phase-detection AF, 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF, Predictive Control, Focus Lock, Eye Focus, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with FE 28 - 70 mm F3.5 - F5.6 OSS Attached, Contrast Detect AF
Focus Areas Selection Wide Area 15-point Local Frame Selection Zone, Spot, Local Selectable, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto Focus Lock, Eye-start AF, Sensitivity Range EV -1 to 18 ISO100 Equivalent, F2.8 Lens Aattached, AF Illuminator Built-in, Flash Type 1 - 5 m, 15-points AF System with 3 Cross Sensors
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
Still Images +/- 5.0 EV 0.3 EV, 0.5 EV Steps Selectable
Still images -3 to +3 EV 0.3 EV Steps, Movies -2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Exposure Control EVF
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
No
Continuous Shots
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 5 fps
-
Other Shutter Features
Smile Shutter Selectable from 3 Steps
-
Flash Compensation
0.3 EV,
2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Other Flash Features
Flash Control Pre-flash TTL
Auto Pop-up, Built-in Flash, Guide Number 10 Meters at ISO 100, Recycling Time 4 sec
Image Format
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3
Aspect Ratio
-
32, 169
HDR Support
-
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
Other Display Features
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Watercolor, Illustration, Adjustable Angle Up 90°, Down 45°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 9 / 25 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 18.8x, M 12.3x, S 9.4x, Panorama Standard 25.6x, Panorama Wide 38.8x, Image Orientation Auto / Manual / Off Selectable, Slideshow
100% Field View, Coverage 100%, 1200 Zone Evaluative Metering
Wifi
-
No
Other Storage Features
PC Interface Mass Storage
-
Microphone
Built-in Microphone Stereo
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
AVCHD 2.0, MP4
Chế độ chụp
Single-shot, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Self-timer, Bracketing
-