Sony ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera vs Sony ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera

  • ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.7 x 126.9 x 59.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 599 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.7 x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100, và rất nhiều tính năng khác như Clear Image Zoom Still Image 2x, Movies 2x, Digital Zoom Smart Zoom Still Images 35 mm Full Frame M 1.5x, S 2x, APS-C M 1.3x, S 2x, Digital Zoom Still Images 35 mm Full Frame L 4x, M 6.1x, S 8x, APS-C L 4x, M 5.2x, S 8x, Digital Zoom Movie 35 mm Full Frame 4x, APS-C 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 6.3 x 3.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Ngoài ra, ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera
ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
34,114,392đ
12,913,992đ
Tên model
ILCE 7M2
ILCE 5000Y
Số hiệu model
ILCE-7M2
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
24.3 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
95.7 x 126.9 x 59.7 mm
11 x 6.3 x 3.6 cm
Cân nặng
599 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.7 x 15.7 mm
-
ISO Rating
ISO 100
ISO 100 - 16000
Maximum ISO
-
16000 ISO
Lens Mount
Sony E-mount Lens
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Clear Image Zoom Still Image 2x, Movies 2x, Digital Zoom Smart Zoom Still Images 35 mm Full Frame M 1.5x, S 2x, APS-C M 1.3x, S 2x, Digital Zoom Still Images 35 mm Full Frame L 4x, M 6.1x, S 8x, APS-C L 4x, M 5.2x, S 8x, Digital Zoom Movie 35 mm Full Frame 4x, APS-C 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
1.3 cm 0.5 Type Electronic Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.71x with 50 mm Lens at Infinity, -1.0 m -1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Diopter Adjustment -4.0 to +3.0 m -1
-
Other Viewfinder Features
Number of Dots 2,359,296 dots, Brightness Control Auto / Manual 5 Steps between -2 and +2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Display Contents Graphic Display, Display All Info, No Display Info, Digital Level Gauge, Histogram, Electronic Viewfinder, 27 mm from Eyepiece Lens, 22 mm from Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
Real Time Adjustment Display
Focus Mode
AF Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
Sensitivity Range -1 to 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
35 mm Full Frame 117 Points Phase Detection AF, APS-C 99 Points Phase Detection AF / 25 Points Contrast Detection AF
25 Points
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature, Color Filter, Custom, White Balance Bracketing 3 Frames, H / L Selectable
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Other Focus Features
Focus Area Wide 117 Points Phase Detection AF, 25 Points Contrast Detection AF, Zone, Center, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF Yes, Eye AF Yes, Predictive Control, Focus Lock, AF Illuminator Yes with Built-in LED Type, AF Illuminator Range 0.3 m - 3.0 m with FE 28 - 70mm F3.5 - F5.6 OSS Attached, Fast Hybrid AF Phase Detection AF / Contrast Detection AF
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus Lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
Exposure Mode
Automatic
-
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV in Steps of +/- 5 EV with Exposure Compensation Dial +/- 3 EV 1/3 EV Steps
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control Metering Sensitivity -1 to 20 EV at ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/8000 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Shooting Hi Maximum 5 fps, Lo Maximum 2.5 fps
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Other Shutter Features
Electronic Front Curtation Shutter Yes On / Off
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Electronic Front Shutter Curtain
Flash Compensation
1/3 EV and 1/2 EV Steps in +/- 3.0 EV
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
Flash Control Pre-flash TTL, External Flash Sony System Flash Compatible with Multi Interface Shoe, Attach Shoe Adaptor for Flash Compatible with Auto-lock Accessory Shoe, FE Level Lock Yes
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Image Format
JPEG DCF Version 2.0, Exif Version 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
HDR Support
Yes
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Adjustable Angle Up by 107°, Down by 41°, White Magic Yes, Display Contents Graphic Display, Display All Info, No Display Info, Digital Level Gauge, Histogram for Viewfinder, Real-time Image Adjustment Display On / Off, Quick Navi Yes, Focus Check Yes, Focus Magnifier 35 mm Full Frame 5.9x, 11.7x, APS-C 3.8x, 7.7x, Zebra Yes, Peaking MF Yes Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow, Marker Display Yes Center / Aspect / Safety Zone / Guideframe, Grid Line Yes Rule of 3rds Grid / Square Grid / Diag + Square Grid / Off
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
Wifi
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Other Storage Features
Eye-fi Card Compatible
PC Interface Mass Storage
Microphone
Yes
Built-in Microphone Stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
XAVC S, AVCHD Format Version 2.0 Compliant, MP4
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
-
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket