Sony ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera vs Canon EOS R6

  • ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.6 x 73.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 657 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Yes SuperSpeed USB USB 3.1 Gen 1 compatible và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS R6 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138x97.5x88.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 680 grams. Ống kính đi kèm với EOS R6 là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R6 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera
EOS R6
Giá Bán
59,526,792đ
60,651,396đ
Tên model
ILCE 7RM3
-
Số hiệu model
ILCE 7RM3
EOS R6
Màu
Black
-
Effective Pixels
42.4 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 95.6 x 73.7 mm
138x97.5x88.4mm
Cân nặng
657 GM
680 grams
Nhiệt độ
0 to 40
-
Cổng
Yes SuperSpeed USB USB 3.1 Gen 1 compatible
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.9 x 24 mm
36 x 24 mm
Maximum ISO
32000 ISO
204800
Lens Mount
E-mount
Canon RF
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
1.3 cm 0.5-type electronic viewfinder colour, Quad-VGA OLED
OLED
Viewfinder Coverage
100%
100 percent
Viewfinder Magnification
approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Approx. 0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0m-1
-4 to +2
Viewfinder Eye Point
23 mm
23 mm
Focus Mode
AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
Focus Range
EV-3 to EV20 ISO100 equivalent with F2.0 lens attached
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
35 mm full frame 399 points phase-detection AF, APS-C mode with full frame lens 323 points phase-detection AF, with APS-C lens 255 points phase-detection AF / 425 points contrast-detection AF
Phase Detection: 1053
Metering Modes
Multi-segment, Centre-weighted, Spot, Spot Standard/Large, Entire Screen Avg., Highlight
-
White Balancing
Auto / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / FluorescentWarm White / Cool White / Day White / Daylight/ Flash / Underwater/ Colour Temperature2500 to 9900K & colour filterG7 to M7 57-step, A7 to B7 29-step/ Custom
Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten
Exposure Mode
AUTO iAuto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Movie Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M , Slow & Quick Motion Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Exposure Compensation
+/- 5.0EV 1/3 EV, 1/2 EV steps selectable, with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Shutter Speed
Still images1/8000 to 30 seconds, Bulb, Movies 1/8000 to 1/4 1/3 steps up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Self-timer
Yes
2/10-Second Delay
Continuous Shots
Continuous shooting Hi+ max. 10 fps, Hi max. 8 fps, Mid max. 6fps, Lo max. 3 fps 5
-
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Other Flash Features
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatibility with the Auto-lock accessory shoe
-
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
JPEG, Raw, HEIF
Aspect Ratio
30200 AM
3:2
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
TFT
-
Other Display Features
Rule of 3rds Grid/Square Grid/Diag. + Square Grid/Off, Movie Marker, Centre/Aspect/Safety Zone/Guideframe, WhiteMagic Grid Line
-
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Microphone
Built-in stereo microphone or XLR-K2M/XLR-K1M/ECM-XYST1M sold separately
Yes (Stereo)
Audio Features
XAVC S LPCM 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, Dolby Digital Stereo Creator
-
Độ phân giải video
-
4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)
Video Format
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant
-
Hỗ trợ HD
Yes
-