Sony ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera

  • ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.6 x 73.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 657 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Yes SuperSpeed USB USB 3.1 Gen 1 compatible và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 489 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400.

Asterisk
mouse
Model
ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera
ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera
Giá Bán
59,526,792đ
33,075,432đ
Tên model
ILCE 7RM3
ILCE 7S
Số hiệu model
ILCE 7RM3
7S
Màu
Black
Black
Effective Pixels
42.4 MP
12.2 MP
Tripod Socket
-
No
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 95.6 x 73.7 mm
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
Cân nặng
657 GM
489 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Yes SuperSpeed USB USB 3.1 Gen 1 compatible
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.9 x 24 mm
35.6 x 23.8 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 102400
Maximum ISO
32000 ISO
102400 ISO
Lens Mount
E-mount
E-mount
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
Sony E-mount lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
1.3 cm 0.5-type electronic viewfinder colour, Quad-VGA OLED
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0m-1
-4.0 to +3.0 m -1
Viewfinder Eye Point
23 mm
27 mm
Focus Mode
AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Focus Range
EV-3 to EV20 ISO100 equivalent with F2.0 lens attached
Wide 25 points/Center-weighted/Flexible Spot S/M/L/Zone
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
35 mm full frame 399 points phase-detection AF, APS-C mode with full frame lens 323 points phase-detection AF, with APS-C lens 255 points phase-detection AF / 425 points contrast-detection AF
-
Metering Modes
Multi-segment, Centre-weighted, Spot, Spot Standard/Large, Entire Screen Avg., Highlight
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / FluorescentWarm White / Cool White / Day White / Daylight/ Flash / Underwater/ Colour Temperature2500 to 9900K & colour filterG7 to M7 57-step, A7 to B7 29-step/ Custom
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White/Cool White/Day White/Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom, Underwater
Exposure Mode
AUTO iAuto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Movie Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M , Slow & Quick Motion Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
Exposure Compensation
+/- 5.0EV 1/3 EV, 1/2 EV steps selectable, with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
+/-5.0 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps, with exposure compensation dial +/-3.0 EV in 1/3 EV steps
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
Still images1/8000 to 30 seconds, Bulb, Movies 1/8000 to 1/4 1/3 steps up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
Jan-00
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Continuous shooting Hi+ max. 10 fps, Hi max. 8 fps, Mid max. 6fps, Lo max. 3 fps 5
-
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Other Flash Features
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatibility with the Auto-lock accessory shoe
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock accessory shoe
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
-
Aspect Ratio
30200 AM
-
Loại màn hình
TFT
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT
-
Other Display Features
Rule of 3rds Grid/Square Grid/Diag. + Square Grid/Off, Movie Marker, Centre/Aspect/Safety Zone/Guideframe, WhiteMagic Grid Line
-
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
Approx. 320 shots viewfinder / Approx. 380 shots LCD screen CIPA standard*9
Microphone
Built-in stereo microphone or XLR-K2M/XLR-K1M/ECM-XYST1M sold separately
stereo
Audio Features
XAVC S LPCM 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, Dolby Digital Stereo Creator
XAVC S LPCM, 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3, 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC, 2ch
Độ phân giải video
-
1280 x 720
Chất lượng video
-
HD
Video Format
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant
XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-