Sony ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera vs Sony ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera

  • ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 489 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400.

  • ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 6.3 x 3.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Ngoài ra, ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera
ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
33,075,432đ
12,913,992đ
Tên model
ILCE 7S
ILCE 5000Y
Số hiệu model
7S
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
12.2 MP
20.1 MP
Tripod Socket
No
-
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
11 x 6.3 x 3.6 cm
Cân nặng
489 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.6 x 23.8 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 102400
ISO 100 - 16000
Maximum ISO
102400 ISO
16000 ISO
Lens Mount
E-mount
-
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m -1
-
Viewfinder Eye Point
27 mm
-
Other Viewfinder Features
-
Real Time Adjustment Display
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
Wide 25 points/Center-weighted/Flexible Spot S/M/L/Zone
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
25 Points
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White/Cool White/Day White/Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom, Underwater
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Other Focus Features
-
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus Lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
Exposure Mode
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
-
Exposure Compensation
+/-5.0 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps, with exposure compensation dial +/-3.0 EV in 1/3 EV steps
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
-
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
Shutter Type
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
Jan-00
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Other Shutter Features
-
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Electronic Front Shutter Curtain
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock accessory shoe
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Image Format
-
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
-
30200 AM
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
Yes
Số lượng pin
Approx. 320 shots viewfinder / Approx. 380 shots LCD screen CIPA standard*9
-
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
stereo
Built-in Microphone Stereo
Audio Features
XAVC S LPCM, 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3, 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC, 2ch
-
Độ phân giải video
1280 x 720
-
Chất lượng video
HD
-
Video Format
XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
-
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket