Sony ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera vs Sony NEX 3K 14.2MP DSLR Camera

  • ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 489 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400.

  • NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.2 x 62.6 x 33.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 239 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.4x15.6mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, NEX 3K 14.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
Asterisk
mouse
Model
ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera
NEX 3K 14.2MP DSLR Camera
Giá Bán
33,075,432đ
12,989,340đ
Tên model
ILCE 7S
NEX 3K
Số hiệu model
7S
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
12.2 MP
14.2 MP
Tripod Socket
No
-
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
117.2 x 62.6 x 33.4 mm
Cân nặng
489 GM
239 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.6 x 23.8 mm
23.4x15.6mm
ISO Rating
ISO 100 - 102400
-
Maximum ISO
102400 ISO
12800 ISO
Lens Mount
E-mount
-
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
Sony E-mount lenses
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m -1
-
Viewfinder Eye Point
27 mm
-
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
AF-S Single-shot AF / AF-C Continuous AF selectable
Focus Range
Wide 25 points/Center-weighted/Flexible Spot S/M/L/Zone
EV0-20 ISO100 equivalent, with F2.8 lens attached
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Multi 25 points / Center / Flexible spot selectable
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi / Center / Spot selectable
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White/Cool White/Day White/Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom, Underwater
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. temp./Filter 2500- 9900k with 19-step Magenta/Green compensation
Other Focus Features
-
Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator Distance approx. 0.3-4.0m with E 16 F2.8 lens, approx. 0.5-3.0m with E 18-55mm F3.5-5.6 OSS
Exposure Mode
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
Programmed AE iAUTO, P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M
Exposure Compensation
+/-5.0 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps, with exposure compensation dial +/-3.0 EV in 1/3 EV steps
+/-2.0EV in 1/3EV steps
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Electronically controlled, vertical traverse, focal-plane type
Shutter Speed
Jan-00
1/4000 to 30 sec, Bulb
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Continuous mode max. 2.3 fps, Speed-priority continuous mode max 7 fps *3
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
2EV in 1/3 EV steps
Other Flash Features
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock accessory shoe
External flash supplied, attachable to Smart Accessory Terminal
Image Format
-
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.2 format, RAW & JPEG
Aspect Ratio
-
32, 169
Loại màn hình
TFT
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
Xtra Fine LCD
HDMI
Yes
Yes
Wifi
Yes
-
Số lượng pin
Approx. 320 shots viewfinder / Approx. 380 shots LCD screen CIPA standard*9
1
Microphone
stereo
-
Audio Features
XAVC S LPCM, 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3, 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC, 2ch
MPEG-4 AAC-LC
Độ phân giải video
1280 x 720
-
Chất lượng video
HD
-
Video Format
XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
MP4
Chế độ chụp
-
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer