Sony ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera vs Sony SLT A99V 24.3MP DSLR Camera

  • ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 94.4 x 54.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 489 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 102400.

  • SLT A99V 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 111.2 x 147 x 78.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A99V 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A99V 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
ILCE 7S 12.2MP DSLR Camera
SLT A99V 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
33,075,432đ
41,274,792đ
Tên model
ILCE 7S
SLT A99V
Số hiệu model
7S
SLT A99V
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
12.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
No
Yes
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 94.4 x 54.8 mm
111.2 x 147 x 78.4 mm
Cân nặng
489 GM
433 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.6 x 23.8 mm
23.5 x 15.6
ISO Rating
ISO 100 - 102400
-
Maximum ISO
102400 ISO
51200 ISO
Lens Mount
E-mount
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
Electronic
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.71 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
0.71x with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m -1
-4.0 - 3.0 m
Viewfinder Eye Point
27 mm
-
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Single-shot AF AF-S, Automatic AF AF-A, Continuous AF AF-C, Depth Map Assist Continuous AF AF-D Selectable
Focus Range
Wide 25 points/Center-weighted/Flexible Spot S/M/L/Zone
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
-
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White/Cool White/Day White/Daylight, Flash, Color Temperature 2500 to 9900K & Color Filter G7 to M7 15 steps, A7 to B7 15 steps, Custom, Underwater
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, White Balance Bracketing 3 Frames, High, Low Selectable
Other Focus Features
-
Focus Areas Selection Wide Area, 19-point Local Frame Selection, Fixed Centre Spot Focus, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto-tracking Focus Point, Focus Lock, Eye-start AF, AF Syetem CCD Line Sensors, Sensitivity Range -1 - 18 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, AF Illuminator 1 - 7 m Range, Dual AF System 19 + 102 Points
Exposure Mode
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie
Automatic
Exposure Compensation
+/-5.0 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps, with exposure compensation dial +/-3.0 EV in 1/3 EV steps
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
-
Bracket Single, with 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 2.0 EV, 3.0 EV Increments, 3/5 Frames 2.0 EV, 3.0 EV 3 Frames Selectable
Shutter Type
Electronically controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
Jan-00
1/8000 sec
Self-timer
-
No
Continuous Shots
-
Continuous Shooting Rate High 6 fps in Continuous Advance Priority AE Mode, Low 2.5 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 14, Fine 18, STD 20, RAW 13, RAW + JPEG 11
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
-
Other Flash Features
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatible with Auto-lock accessory shoe
-
Image Format
-
File Formar JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW and JPEG
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color Red, Yellow, Blue, Green, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, 100% Coverage
HDMI
Yes
Yes
Wifi
Yes
No
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
Approx. 320 shots viewfinder / Approx. 380 shots LCD screen CIPA standard*9
-
Other Storage Features
-
USB Mass Storage
Microphone
stereo
-
Audio Features
XAVC S LPCM, 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3, 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC, 2ch
-
Độ phân giải video
1280 x 720
1920 x 1080
Chất lượng video
HD
-
Video Format
XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
AVCHD, MP4