Sony ILCE 9 24.2MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera

  • ILCE 9 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.6 x 63.0 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 673 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 9 24.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 9 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI micro connector Type-D, BRAVIA Sync Control for HDMI, PhotoTV HD, 4K movie output/4K still image PB và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.7 x 126.9 x 59.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 599 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.7 x 15.7 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100, và rất nhiều tính năng khác như Clear Image Zoom Still Image 2x, Movies 2x, Digital Zoom Smart Zoom Still Images 35 mm Full Frame M 1.5x, S 2x, APS-C M 1.3x, S 2x, Digital Zoom Still Images 35 mm Full Frame L 4x, M 6.1x, S 8x, APS-C L 4x, M 5.2x, S 8x, Digital Zoom Movie 35 mm Full Frame 4x, APS-C 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
ILCE 9 24.2MP DSLR Camera
ILCE 7M2 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
92,383,200đ
34,114,392đ
Tên model
ILCE 9
ILCE 7M2
Số hiệu model
ILCE 9
ILCE-7M2
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
24.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 95.6 x 63.0 mm
95.7 x 126.9 x 59.7 mm
Cân nặng
673 GM
599 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI micro connector Type-D, BRAVIA Sync Control for HDMI, PhotoTV HD, 4K movie output/4K still image PB
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.6 x 23.8 mm
23.7 x 15.7 mm
ISO Rating
-
ISO 100
Maximum ISO
204800 ISO
-
Lens Mount
E-mount
Sony E-mount Lens
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Clear Image Zoom Still Image 2x, Movies 2x, Digital Zoom Smart Zoom Still Images 35 mm Full Frame M 1.5x, S 2x, APS-C M 1.3x, S 2x, Digital Zoom Still Images 35 mm Full Frame L 4x, M 6.1x, S 8x, APS-C L 4x, M 5.2x, S 8x, Digital Zoom Movie 35 mm Full Frame 4x, APS-C 4x, Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour,Quad-VGA OLED
1.3 cm 0.5 Type Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
0.71x with 50 mm Lens at Infinity, -1.0 m -1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0m-1
Diopter Adjustment -4.0 to +3.0 m -1
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Other Viewfinder Features
BRIGHTNESS CONTROL VIEWFINDER Auto/Manual 5 steps between -2 and +2
Number of Dots 2,359,296 dots, Brightness Control Auto / Manual 5 Steps between -2 and +2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Display Contents Graphic Display, Display All Info, No Display Info, Digital Level Gauge, Histogram, Electronic Viewfinder, 27 mm from Eyepiece Lens, 22 mm from Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
Focus Mode
AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
AF Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
EV-3 to EV20 ISO100 equivalent with F2.0 lens attached
Sensitivity Range -1 to 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
35 mm full frame 693 points phase-detection AF, APS-C mode with FF lens 299 points phase-detection AF, with APS-C lens 221 points phase-detection AF / 25 points contrast-detection AF
35 mm Full Frame 117 Points Phase Detection AF, APS-C 99 Points Phase Detection AF / 25 Points Contrast Detection AF
Metering Modes
Multi-segment, Centre-weighted, Spot, Spot Standard/Large, Entire Screen Avg., Highlight
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight / Flash /Underwater/ Colour Temperature 2500 to 9900K and colour filter G7 to M7 57-step, A7 to B7 29-step / Custom
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature, Color Filter, Custom, White Balance Bracketing 3 Frames, H / L Selectable
Other Focus Features
Eye-start AF only with LA-EA2 or LA-EA4 attached Sold separately, Lock-on AF, Eye AF, AF micro adjustment Sold separately, with LA-EA2 or LA-EA4, Predictive control, Focus lock, AF Track Sens, Swt.V/H AF Area, AF Area Regist.
Focus Area Wide 117 Points Phase Detection AF, 25 Points Contrast Detection AF, Zone, Center, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot S / M / L, Lock-on AF Yes, Eye AF Yes, Predictive Control, Focus Lock, AF Illuminator Yes with Built-in LED Type, AF Illuminator Range 0.3 m - 3.0 m with FE 28 - 70mm F3.5 - F5.6 OSS Attached, Fast Hybrid AF Phase Detection AF / Contrast Detection AF
Exposure Mode
AUTO iAuto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Movie Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M, Slow & Quick Motion Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
Automatic
Exposure Compensation
+/ 5.0 EV1/3 EV, 1/2 EV steps selectable, with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
1/3 EV, 1/2 EV in Steps of +/- 5 EV with Exposure Compensation Dial +/- 3 EV 1/3 EV Steps
Other Exposure Features
Bracket Cont., Bracket Single, 3/5/9 frames selectable. With 3 or 5 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 or 3.0 EV increments, with 9 frames, in 1/3, 1/2, 2/3 or 1.0 EV increments.
Exposure Control Metering Sensitivity -1 to 20 EV at ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
[Still images, Single shot]4, Mechanical Shutter 1/8000 to 30 seconds, Bulb, AUTO 1/32000 to 30 seconds, Bulb, Electronic Shutter 1/32000 to 30 seconds, [Still images, Continuous shooting]4, Mechanical Shutter1/8000 to 30 seconds, AUTO 1/32000
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
AUTO/Electronic Shutter Continuous shooting Hi max. 20fps, Mid max. 10fps, Lo max. 5fps8910, Mechanical Shutter Continuous shooting Hi max. 5fps, Mid max. 5fps, Lo max. 2.5fps11
Continuous Shooting Hi Maximum 5 fps, Lo Maximum 2.5 fps
Other Shutter Features
Auto/Mechanical shutter/Electronic shutter
Electronic Front Curtation Shutter Yes On / Off
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
1/3 EV and 1/2 EV Steps in +/- 3.0 EV
Other Flash Features
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatibility with the Auto-lock accessory shoe
Flash Control Pre-flash TTL, External Flash Sony System Flash Compatible with Multi Interface Shoe, Attach Shoe Adaptor for Flash Compatible with Auto-lock Accessory Shoe, FE Level Lock Yes
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
JPEG DCF Version 2.0, Exif Version 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
HDR Support
-
Yes
Other Image Features
Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia, Style Box 16, Contrast 3 to +3 steps, Saturation 3 to +3 steps, Sharpness 3 to +3 steps
-
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
Other Display Features
-
Adjustable Angle Up by 107°, Down by 41°, White Magic Yes, Display Contents Graphic Display, Display All Info, No Display Info, Digital Level Gauge, Histogram for Viewfinder, Real-time Image Adjustment Display On / Off, Quick Navi Yes, Focus Check Yes, Focus Magnifier 35 mm Full Frame 5.9x, 11.7x, APS-C 3.8x, 7.7x, Zebra Yes, Peaking MF Yes Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow, Marker Display Yes Center / Aspect / Safety Zone / Guideframe, Grid Line Yes Rule of 3rds Grid / Square Grid / Diag + Square Grid / Off
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
-
1
Other Storage Features
-
Eye-fi Card Compatible
Microphone
Built-in stereo microphone or XLR-K2M/XLR-K1M/ECM-XYST1M
Yes
Audio Features
XAVC S LPCM 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2ch
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant, MP4
XAVC S, AVCHD Format Version 2.0 Compliant, MP4