Sony ILCE 9 24.2MP DSLR Camera vs Sony NEX 3K 14.2MP DSLR Camera

  • ILCE 9 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.6 x 63.0 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 673 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 9 24.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 9 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI micro connector Type-D, BRAVIA Sync Control for HDMI, PhotoTV HD, 4K movie output/4K still image PB và sử dụng pin Lithium ion.
  • NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.2 x 62.6 x 33.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 239 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.4x15.6mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, NEX 3K 14.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
Asterisk
mouse
Model
ILCE 9 24.2MP DSLR Camera
NEX 3K 14.2MP DSLR Camera
Giá Bán
92,383,200đ
12,989,340đ
Tên model
ILCE 9
NEX 3K
Số hiệu model
ILCE 9
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.2 MP
14.2 MP
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 95.6 x 63.0 mm
117.2 x 62.6 x 33.4 mm
Cân nặng
673 GM
239 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI micro connector Type-D, BRAVIA Sync Control for HDMI, PhotoTV HD, 4K movie output/4K still image PB
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.6 x 23.8 mm
23.4x15.6mm
Maximum ISO
204800 ISO
12800 ISO
Lens Mount
E-mount
-
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
Sony E-mount lenses
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour,Quad-VGA OLED
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Other Viewfinder Features
BRIGHTNESS CONTROL VIEWFINDER Auto/Manual 5 steps between -2 and +2
-
Focus Mode
AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
AF-S Single-shot AF / AF-C Continuous AF selectable
Focus Range
EV-3 to EV20 ISO100 equivalent with F2.0 lens attached
EV0-20 ISO100 equivalent, with F2.8 lens attached
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
35 mm full frame 693 points phase-detection AF, APS-C mode with FF lens 299 points phase-detection AF, with APS-C lens 221 points phase-detection AF / 25 points contrast-detection AF
Multi 25 points / Center / Flexible spot selectable
Metering Modes
Multi-segment, Centre-weighted, Spot, Spot Standard/Large, Entire Screen Avg., Highlight
Multi / Center / Spot selectable
White Balancing
Auto / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight / Flash /Underwater/ Colour Temperature 2500 to 9900K and colour filter G7 to M7 57-step, A7 to B7 29-step / Custom
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. temp./Filter 2500- 9900k with 19-step Magenta/Green compensation
Other Focus Features
Eye-start AF only with LA-EA2 or LA-EA4 attached Sold separately, Lock-on AF, Eye AF, AF micro adjustment Sold separately, with LA-EA2 or LA-EA4, Predictive control, Focus lock, AF Track Sens, Swt.V/H AF Area, AF Area Regist.
Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator Distance approx. 0.3-4.0m with E 16 F2.8 lens, approx. 0.5-3.0m with E 18-55mm F3.5-5.6 OSS
Exposure Mode
AUTO iAuto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Movie Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M, Slow & Quick Motion Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
Programmed AE iAUTO, P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M
Exposure Compensation
+/ 5.0 EV1/3 EV, 1/2 EV steps selectable, with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
+/-2.0EV in 1/3EV steps
Other Exposure Features
Bracket Cont., Bracket Single, 3/5/9 frames selectable. With 3 or 5 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 or 3.0 EV increments, with 9 frames, in 1/3, 1/2, 2/3 or 1.0 EV increments.
-
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Electronically controlled, vertical traverse, focal-plane type
Shutter Speed
[Still images, Single shot]4, Mechanical Shutter 1/8000 to 30 seconds, Bulb, AUTO 1/32000 to 30 seconds, Bulb, Electronic Shutter 1/32000 to 30 seconds, [Still images, Continuous shooting]4, Mechanical Shutter1/8000 to 30 seconds, AUTO 1/32000
1/4000 to 30 sec, Bulb
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
AUTO/Electronic Shutter Continuous shooting Hi max. 20fps, Mid max. 10fps, Lo max. 5fps8910, Mechanical Shutter Continuous shooting Hi max. 5fps, Mid max. 5fps, Lo max. 2.5fps11
Continuous mode max. 2.3 fps, Speed-priority continuous mode max 7 fps *3
Other Shutter Features
Auto/Mechanical shutter/Electronic shutter
-
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
2EV in 1/3 EV steps
Other Flash Features
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatibility with the Auto-lock accessory shoe
External flash supplied, attachable to Smart Accessory Terminal
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.2 format, RAW & JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
32, 169
Other Image Features
Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia, Style Box 16, Contrast 3 to +3 steps, Saturation 3 to +3 steps, Sharpness 3 to +3 steps
-
Loại màn hình
TFT
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
-
Xtra Fine LCD
HDMI
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
-
1
Microphone
Built-in stereo microphone or XLR-K2M/XLR-K1M/ECM-XYST1M
-
Audio Features
XAVC S LPCM 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2ch
MPEG-4 AAC-LC
Video Format
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant, MP4
MP4
Chế độ chụp
-
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer