Sony ILCE 9 24.2MP DSLR Camera vs Sony SLT A99V 24.3MP DSLR Camera

  • ILCE 9 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.6 x 63.0 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 673 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 9 24.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 9 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI micro connector Type-D, BRAVIA Sync Control for HDMI, PhotoTV HD, 4K movie output/4K still image PB và sử dụng pin Lithium ion.
  • SLT A99V 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 111.2 x 147 x 78.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A99V 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A99V 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
ILCE 9 24.2MP DSLR Camera
SLT A99V 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
92,383,200đ
41,274,792đ
Tên model
ILCE 9
SLT A99V
Số hiệu model
ILCE 9
SLT A99V
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
24.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
126.9 x 95.6 x 63.0 mm
111.2 x 147 x 78.4 mm
Cân nặng
673 GM
433 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI micro connector Type-D, BRAVIA Sync Control for HDMI, PhotoTV HD, 4K movie output/4K still image PB
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.6 x 23.8 mm
23.5 x 15.6
Maximum ISO
204800 ISO
51200 ISO
Lens Mount
E-mount
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour,Quad-VGA OLED
Electronic
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
0.71x with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0m-1
-4.0 - 3.0 m
Viewfinder Eye Point
23 mm
-
Other Viewfinder Features
BRIGHTNESS CONTROL VIEWFINDER Auto/Manual 5 steps between -2 and +2
-
Focus Mode
AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Single-shot AF AF-S, Automatic AF AF-A, Continuous AF AF-C, Depth Map Assist Continuous AF AF-D Selectable
Focus Range
EV-3 to EV20 ISO100 equivalent with F2.0 lens attached
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
35 mm full frame 693 points phase-detection AF, APS-C mode with FF lens 299 points phase-detection AF, with APS-C lens 221 points phase-detection AF / 25 points contrast-detection AF
-
Metering Modes
Multi-segment, Centre-weighted, Spot, Spot Standard/Large, Entire Screen Avg., Highlight
-
White Balancing
Auto / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight / Flash /Underwater/ Colour Temperature 2500 to 9900K and colour filter G7 to M7 57-step, A7 to B7 29-step / Custom
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, White Balance Bracketing 3 Frames, High, Low Selectable
Other Focus Features
Eye-start AF only with LA-EA2 or LA-EA4 attached Sold separately, Lock-on AF, Eye AF, AF micro adjustment Sold separately, with LA-EA2 or LA-EA4, Predictive control, Focus lock, AF Track Sens, Swt.V/H AF Area, AF Area Regist.
Focus Areas Selection Wide Area, 19-point Local Frame Selection, Fixed Centre Spot Focus, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto-tracking Focus Point, Focus Lock, Eye-start AF, AF Syetem CCD Line Sensors, Sensitivity Range -1 - 18 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, AF Illuminator 1 - 7 m Range, Dual AF System 19 + 102 Points
Exposure Mode
AUTO iAuto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Movie Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M, Slow & Quick Motion Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
Automatic
Exposure Compensation
+/ 5.0 EV1/3 EV, 1/2 EV steps selectable, with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Other Exposure Features
Bracket Cont., Bracket Single, 3/5/9 frames selectable. With 3 or 5 frames, in 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 or 3.0 EV increments, with 9 frames, in 1/3, 1/2, 2/3 or 1.0 EV increments.
Bracket Single, with 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 2.0 EV, 3.0 EV Increments, 3/5 Frames 2.0 EV, 3.0 EV 3 Frames Selectable
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
[Still images, Single shot]4, Mechanical Shutter 1/8000 to 30 seconds, Bulb, AUTO 1/32000 to 30 seconds, Bulb, Electronic Shutter 1/32000 to 30 seconds, [Still images, Continuous shooting]4, Mechanical Shutter1/8000 to 30 seconds, AUTO 1/32000
1/8000 sec
Self-timer
Yes
No
Continuous Shots
AUTO/Electronic Shutter Continuous shooting Hi max. 20fps, Mid max. 10fps, Lo max. 5fps8910, Mechanical Shutter Continuous shooting Hi max. 5fps, Mid max. 5fps, Lo max. 2.5fps11
Continuous Shooting Rate High 6 fps in Continuous Advance Priority AE Mode, Low 2.5 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 14, Fine 18, STD 20, RAW 13, RAW + JPEG 11
Other Shutter Features
Auto/Mechanical shutter/Electronic shutter
-
Flash Compensation
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
-
Other Flash Features
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatibility with the Auto-lock accessory shoe
-
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
File Formar JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW and JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
-
Other Image Features
Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn leaves, Black & White, Sepia, Style Box 16, Contrast 3 to +3 steps, Saturation 3 to +3 steps, Sharpness 3 to +3 steps
-
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color Red, Yellow, Blue, Green, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, 100% Coverage
HDMI
Yes
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
Yes
Yes
Other Storage Features
-
USB Mass Storage
Microphone
Built-in stereo microphone or XLR-K2M/XLR-K1M/ECM-XYST1M
-
Audio Features
XAVC S LPCM 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2ch
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant, MP4
AVCHD, MP4