Sony ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera vs Sony NEX 3K 14.2MP DSLR Camera

  • ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 66.9 x 120 x 45.1 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 344 GM. Ống kính đi kèm với ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera là Sony E-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như Precision Digital Zoom 4x.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Cont / Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
  • NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.2 x 62.6 x 33.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 239 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.4x15.6mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, NEX 3K 14.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
Asterisk
mouse
Model
ILCE A6000 24.3MP DSLR Camera
NEX 3K 14.2MP DSLR Camera
Giá Bán
0
12,989,340đ
Tên model
ILCE A6000
NEX 3K
Số hiệu model
Alpha ILCE-6000Y
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
16 - 50 Mm, 55 - 210 Mm
-
Effective Pixels
24.3 MP
14.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
66.9 x 120 x 45.1 mm
117.2 x 62.6 x 33.4 mm
Cân nặng
344 GM
239 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini HDMI
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.4x15.6mm
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Maximum ISO
-
12800 ISO
Lens Mount
Sony E-mount Lens
-
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Precision Digital Zoom 4x
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Electronic
-
Viewfinder Magnification
1.07x 35 mm Camera Equivalent 0.70x With 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Diopter Control -4.0 to 3.0 m-1 Diopter
-
Other Viewfinder Features
Type 1 cm OLED Electronic Viewfinder Color, Field of View 100%, OLED Electronic Viewfinder, Eye Relief 23 mm from Eyepiece Lens, 21.4 mm from the Eyepiece Frame at -1 m -1 CIPA Standard
-
Focus Mode
Autofocus Mode AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
AF-S Single-shot AF / AF-C Continuous AF selectable
Focus Range
Sensitivity Range 0 to 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.0 Lens Attached
EV0-20 ISO100 equivalent, with F2.8 lens attached
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Multi 25 points / Center / Flexible spot selectable
Metering Modes
Multi-segment, Center-weighted, Spot
Multi / Center / Spot selectable
White Balancing
Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, Underwater, Color Temperature, Color Filter, Custom
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. temp./Filter 2500- 9900k with 19-step Magenta/Green compensation
Other Focus Features
Focus Area Wide 179 Points Phase Detection AF, 25 Points Contrast Detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Predictive Control, Focus Lock, Face Detection Upto 8 Faces Detectable Automatically, Fast Hybrid AF Phase Detection AF / Contrast Detection AF
Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator Distance approx. 0.3-4.0m with E 16 F2.8 lens, approx. 0.5-3.0m with E 18-55mm F3.5-5.6 OSS
Exposure Mode
Automatic
Programmed AE iAUTO, P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M
Exposure Compensation
1/3 EV, 1/2 EV Steps of +/- 5 EV
+/-2.0EV in 1/3EV steps
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Electronically controlled, vertical traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 to 30 sec, Bulb
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Shooting Hi 11 fps, Mid 6 fps, Lo 2.5 fps
Continuous mode max. 2.3 fps, Speed-priority continuous mode max 7 fps *3
Flash Compensation
1/3 EV and 1/2 EV Steps in +/-3 EV
2EV in 1/3 EV steps
Other Flash Features
Guide No 6 m at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
External flash supplied, attachable to Smart Accessory Terminal
Image Format
JPEG DCF Version 2.0, Exif Version 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.2 format, RAW & JPEG
Aspect Ratio
-
32, 169
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
LCD Display
-
Xtra Fine LCD
Other Display Features
Adjustable Angle Up by 90°, Down by 45°, Histogram Yes, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single Yes With or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12/30 Frame Index View Yes, Enlarged Display Mode L 16.7x, M 11.8x, S 8.3x, Panorama Standard 19.2x, Panorama Wide 29.1x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow Yes
-
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
-
Số lượng pin
-
1
Audio Features
-
MPEG-4 AAC-LC
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
AVCHD Format Version 2.0 Compliant, MP4
MP4
Chế độ chụp
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Cont / Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer