Sony NEX 3K 14.2MP DSLR Camera vs Sony ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera

  • NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.2 x 62.6 x 33.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 239 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.4x15.6mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, NEX 3K 14.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
  • ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 6.3 x 3.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Ngoài ra, ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket
Asterisk
mouse
Model
NEX 3K 14.2MP DSLR Camera
ILCE 5000Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
12,989,340đ
12,913,992đ
Tên model
NEX 3K
ILCE 5000Y
Màu
Black
Black
Effective Pixels
14.2 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
117.2 x 62.6 x 33.4 mm
11 x 6.3 x 3.6 cm
Cân nặng
239 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.4x15.6mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 16000
Maximum ISO
12800 ISO
16000 ISO
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
Other Viewfinder Features
-
Real Time Adjustment Display
Focus Mode
AF-S Single-shot AF / AF-C Continuous AF selectable
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
EV0-20 ISO100 equivalent, with F2.8 lens attached
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Multi 25 points / Center / Flexible spot selectable
25 Points
Metering Modes
Multi / Center / Spot selectable
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. temp./Filter 2500- 9900k with 19-step Magenta/Green compensation
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Underwater, Color Temperature and Color Filter, Custom
Other Focus Features
Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator Distance approx. 0.3-4.0m with E 16 F2.8 lens, approx. 0.5-3.0m with E 18-55mm F3.5-5.6 OSS
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus, Focus Area Wide 25 Points Contrast-detection AF, Zone, Center-weighted, Flexible Spot S / M / L, Focus Lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.3 m - 3.0 m with E PZ 16 - 50 mm F3.5 - 5.6 OSS Lens Attached, Contrast Detect AF
Exposure Mode
Programmed AE iAUTO, P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M
-
Exposure Compensation
+/-2.0EV in 1/3EV steps
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
Shutter Type
Electronically controlled, vertical traverse, focal-plane type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/4000 to 30 sec, Bulb
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous mode max. 2.3 fps, Speed-priority continuous mode max 7 fps *3
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Other Shutter Features
-
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Electronic Front Shutter Curtain
Flash Compensation
2EV in 1/3 EV steps
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
External flash supplied, attachable to Smart Accessory Terminal
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 3 sec
Image Format
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.2 format, RAW & JPEG
RAW, RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
32, 169
30200 AM
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Xtra Fine LCD
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal / Cool / Warm / Green / Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto / Top / Middle H / Bottom / Right / Middle V / Left, Watercolor, Illustration High /Mid / Low, Adjustable Angle Up 180°, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 12 / 30 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation Manual / Off Selectable, Slideshow
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Số lượng pin
1
-
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Audio Features
MPEG-4 AAC-LC
-
Video Format
MP4
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Chế độ chụp
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracket Single / White Balance Bracket / DRO Bracket