Sony NEX 3K 14.2MP DSLR Camera vs Sony SLT A58K 20.1MP DSLR Camera

  • NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.2 x 62.6 x 33.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 239 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.4x15.6mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, NEX 3K 14.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
  • SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 573 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58K 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Type C và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, SLT A58K 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight
Asterisk
mouse
Model
NEX 3K 14.2MP DSLR Camera
SLT A58K 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
12,989,340đ
27,841,554đ
Tên model
NEX 3K
SLT A58K
Số hiệu model
-
SLT-A58K Body
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
14.2 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
117.2 x 62.6 x 33.4 mm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
239 GM
573 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
Mini HDMI Type C
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.4x15.6mm
36 x 24 mm
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic Viewfinder
Other Viewfinder Features
-
Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Focus Mode
AF-S Single-shot AF / AF-C Continuous AF selectable
-
Focus Range
EV0-20 ISO100 equivalent, with F2.8 lens attached
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Multi 25 points / Center / Flexible spot selectable
-
Metering Modes
Multi / Center / Spot selectable
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. temp./Filter 2500- 9900k with 19-step Magenta/Green compensation
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature, Color Filter, Custom
Other Focus Features
Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator Distance approx. 0.3-4.0m with E 16 F2.8 lens, approx. 0.5-3.0m with E 18-55mm F3.5-5.6 OSS
TTL Phase-detection System
Exposure Mode
Programmed AE iAUTO, P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M
-
Exposure Compensation
+/-2.0EV in 1/3EV steps
-
Shutter Type
Electronically controlled, vertical traverse, focal-plane type
-
Shutter Speed
1/4000 to 30 sec, Bulb
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous mode max. 2.3 fps, Speed-priority continuous mode max 7 fps *3
Yes, 5 fps H, 2.5 fps L
Flash Compensation
2EV in 1/3 EV steps
-
Other Flash Features
External flash supplied, attachable to Smart Accessory Terminal
-
Image Format
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.2 format, RAW & JPEG
JPEG, DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF, RAW Sony ARW 2.3, RAW JPEG
Aspect Ratio
32, 169
32, 169
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
Xtra Fine LCD
-
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Số lượng pin
1
-
Audio Features
MPEG-4 AAC-LC
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
MP4
AVCHD,MP4, MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight