Sony NEX 3K 14.2MP DSLR Camera vs Sony SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera

  • NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.2 x 62.6 x 33.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 239 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.4x15.6mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, NEX 3K 14.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
  • SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104 x 142.6 x 80.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 mm x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
NEX 3K 14.2MP DSLR Camera
SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
12,989,340đ
25,269,192đ
Tên model
NEX 3K
SLT A77VM
Số hiệu model
-
Alpha SLT-A77VM
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
14.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
117.2 x 62.6 x 33.4 mm
104 x 142.6 x 80.9 mm
Cân nặng
239 GM
433 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.4x15.6mm
23.5 mm x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 16000
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Compatible Lens
Sony E-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic Viewfinder
Viewfinder Magnification
-
1.09x with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Eye Relief 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame CIPA Standard, Diopter Control -4.0 - 3.0 m
Focus Mode
AF-S Single-shot AF / AF-C Continuous AF selectable
Single-shot AF, Auto AF, Continuous AF, Manual Focus
Focus Range
EV0-20 ISO100 equivalent, with F2.8 lens attached
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Multi 25 points / Center / Flexible spot selectable
-
Metering Modes
Multi / Center / Spot selectable
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. temp./Filter 2500- 9900k with 19-step Magenta/Green compensation
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Flash, C. Temp 2500 to 9900k with 15 Steps, C. Filter G7 - M, A7 - B7, Custom, AWB Micro Adjustment, White Balance Bracketing 3 Frames, Hight, Low Selectable
Other Focus Features
Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator Distance approx. 0.3-4.0m with E 16 F2.8 lens, approx. 0.5-3.0m with E 18-55mm F3.5-5.6 OSS
AF Sensor CCD Line Sensor, AF System Sensitivity Range -1 EV - 18 EV, ISO 100 Equivalent, AF Illuminator 1 - 7 m Range, 19-point AF System with 11 Cross Sensors
Exposure Mode
Programmed AE iAUTO, P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M
Automatic
Exposure Compensation
+/-2.0EV in 1/3EV steps
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Shutter Type
Electronically controlled, vertical traverse, focal-plane type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 to 30 sec, Bulb
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous mode max. 2.3 fps, Speed-priority continuous mode max 7 fps *3
Continuous Shooting Rate 12 fps in Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode, 8 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 13 Frames, Fine 18 Frames, Standard 18 Frames, RAW 13 Frames, RAW + JPEG 11 Frames Fine 17 Frames, Standard 17 Frames on Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode
Flash Compensation
2EV in 1/3 EV steps
1/3 EV, 1/2 EV Increments Switchable, +/- 3 EV
Other Flash Features
External flash supplied, attachable to Smart Accessory Terminal
Auto Pop-up, Guide Number 12 Meters at ISO 100, Recycling Time 3 sec, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on Lens
Image Format
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.2 format, RAW & JPEG
File Format JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, RAW ARW 2.3 Format, RAW + JPEG, 3D Still Image MPO
Aspect Ratio
32, 169
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Xtra Fine LCD
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, Soft High-key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, LCD Monitor 100% Field of View, Flexible 3-way Tilting Xtra Fine TFT LCD with TruBlack Technology
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Số lượng pin
1
-
Audio Features
MPEG-4 AAC-LC
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
MP4
AVCHD, MP4
Chế độ chụp
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
-