Sony RX10 IV 20.1MP DSLR Camera vs Nikon CoolPix A900 20MP Digital Camera

  • RX10 IV 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 22 x 16 x 16 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 43, 32, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    RX10 IV 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Focal Length 35 mm Conversion - Still Image 169 f = 26 - 76 mm, Focal Length 35 mm Conversion - Still Image 43 f = 25 - 73 mm, Focal Length 35 mm Conversion - Still Image 32 f = 24 - 70 mm, Focal Length 35 mm Conversion - Still Image 11 f = 30.5 - 89 mm, Focal Length 35 mm Conversion - Movie 169 f = 25.5 - 74 mm SteadyShot Standard, f = 30 - 86 mm SteadyShot Active, f = 33.5 - 95 mm SteadyShot Intelligent Active, Focal Length 35 mm Conversion - Movie 4K 169 f = 28 - 80 mm SteadyShot Standard, Focal Length 35 mm Conversion - HFR 960 fps f = 42 - 118 mmQuality Priority, f = 60 - 170 mm Shoot Time Priority, Focal Length 35 mm Conversion - HFR 480 fps f = 28 - 80 mm Quality Priority, f = 42 - 118 mm Shoot Time Priority, Focal Length 35 mm Conversion - HFR 240 fps f = 26 - 75 mm Quality Priority, f = 28 - 80 mm Shoot Time Priority, Optical Zoom 2.9x Optical Zoom During Movie Recording, Clear Image Zoom Still Image 20 M 5.8x / 10 M 8.2x / 5.0 M 11x / VGA 44x, Movie 5.8x, Precision Digital Zoom - Still Image Still Image 20 M 11x / 10 M 16x / 5.0 M 23x / VGA 44x, Movie Digital Zoom 10, Aperture iAuto F1.8 / F11 W / Program Auto F1.8 / F11 W / Manual F1.8 / F11 W / Shutter Priority F1.8 / F11 W / Aperture Priority F1.8 / F11 W.

    Ngoài ra, RX10 IV 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Shutter Speed Priority, Aperture Priority, Movie Mode Program Auto, Aperture Priority, Shutter Speed Priority, Manual Exposure, HFR Mode Program Auto, Aperture Priority, Shutter Speed Priority, Manual Exposure, Panorama, Scene Selection, MR Memory Recall 1,2,3, Manual Exposure
  • CoolPix A900 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 18.2 x 17 x 15.2 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 298 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix A900 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

Asterisk
mouse
Model
RX10 IV 20.1MP DSLR Camera
CoolPix A900 20MP Digital Camera
Giá Bán
33,693,192đ
6,512,220đ
Tên model
RX10 IV
CoolPix A900
Số hiệu model
-
A900
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
20 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
22 x 16 x 16 cm
18.2 x 17 x 15.2 cm
Cân nặng
-
298 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 125 - 12800
ISO 80 - 1600
Maximum ISO
12800 ISO
-
Focal Length
-
4.3 to 151 mm Angle of View Equivalent of 24 x 840 mm Lens in 35 mm 135 Format
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Focal Length 35 mm Conversion - Still Image 169 f = 26 - 76 mm, Focal Length 35 mm Conversion - Still Image 43 f = 25 - 73 mm, Focal Length 35 mm Conversion - Still Image 32 f = 24 - 70 mm, Focal Length 35 mm Conversion - Still Image 11 f = 30.5 - 89 mm, Focal Length 35 mm Conversion - Movie 169 f = 25.5 - 74 mm SteadyShot Standard, f = 30 - 86 mm SteadyShot Active, f = 33.5 - 95 mm SteadyShot Intelligent Active, Focal Length 35 mm Conversion - Movie 4K 169 f = 28 - 80 mm SteadyShot Standard, Focal Length 35 mm Conversion - HFR 960 fps f = 42 - 118 mmQuality Priority, f = 60 - 170 mm Shoot Time Priority, Focal Length 35 mm Conversion - HFR 480 fps f = 28 - 80 mm Quality Priority, f = 42 - 118 mm Shoot Time Priority, Focal Length 35 mm Conversion - HFR 240 fps f = 26 - 75 mm Quality Priority, f = 28 - 80 mm Shoot Time Priority, Optical Zoom 2.9x Optical Zoom During Movie Recording, Clear Image Zoom Still Image 20 M 5.8x / 10 M 8.2x / 5.0 M 11x / VGA 44x, Movie 5.8x, Precision Digital Zoom - Still Image Still Image 20 M 11x / 10 M 16x / 5.0 M 23x / VGA 44x, Movie Digital Zoom 10, Aperture iAuto F1.8 / F11 W / Program Auto F1.8 / F11 W / Manual F1.8 / F11 W / Shutter Priority F1.8 / F11 W / Aperture Priority F1.8 / F11 W
-
View Finder
Yes
-
Viewfinder Magnification
0.59x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1 Diopter 35 mm Equivalent
-
Other Viewfinder Features
Size 0.39 Type Electronic Viewfinder OLED, Number of dots 2,359,296 dots, Battery Life Viewfinder 230 / 115 min
-
Focus Mode
Direct Manual Focus, Manual Focus, Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C
Contrast Detect Auto Focus
Focus Range
Focus Range iAuto 5 cm - Infinity W, 30 cm - Infinity T, Focus Range Program Auto 5 cm - Infinity W, 30 cm - Infinity T
W 50 cm 1 ft 8 inch to Infinity, T Approx 2.0 m 6 ft 7 inch to Infinity, Macromode Approx 1 cm 0.4 inch to Infinity Wide-angle Position
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
Matrix, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor Warm White, Cool White, Day White, Daylight, Flash, C.Temp / Filter, Custom, White Balance Bracketing
-
Other Focus Features
Focus Area Wide, Center, Flexible Spot S / M / L, Expanded Flexible Spot, Lock on AF Yes Wide / Center / Flexible SpotS / M / L / Expanded Flexible Spot, Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detection Mode Off / On Regist Faces / On, Face Selection Yes Key, Selected Face Memory, Max Number of Detectable Faces 8 Faces
-
Exposure Mode
-
Programmed auto exposure, Exposure compensation
Exposure Compensation
1/3 Steps in +/- 3.0 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Self-timer
Yes
Yes
Other Shutter Features
Shutter Release Time Lag 0.009 sec
-
Other Flash Features
Built-In Flash Manual Pop-up
-
Aspect Ratio
169, 43, 32, 11
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Other Display Features
LCD Xtra Fine, Adjustable Angle Up by 180deg and Down by 45deg, Brightness Setting Sunny Weather, Picture Effect HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-key, Water Color, Posterization, Retro Photo, Soft Focus, High Contrast Monochrome, Illustration
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50 / 60 Hz, 70 mA
-
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo
-
Độ phân giải video
-
5184 x 3888 Pixels, 2272 x 1704 Pixels, 1600 x 1200 Pixels, 3888 x 3888 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 640 x 480 Pixels, 5184 x 2920 Pixels
Chất lượng video
-
UHD
Video Format
AVCHD, MP4, XAVC S
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Shutter Speed Priority, Aperture Priority, Movie Mode Program Auto, Aperture Priority, Shutter Speed Priority, Manual Exposure, HFR Mode Program Auto, Aperture Priority, Shutter Speed Priority, Manual Exposure, Panorama, Scene Selection, MR Memory Recall 1,2,3, Manual Exposure
-