Sony SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera vs Sony CyberShot DSC HX10VR 18.2MP Digital Camera

  • SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 492 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion.
  • CyberShot DSC HX10VR 18.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.13 x 1.34 x 2.36 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 11, 32, 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC HX10VR 18.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100-12800.

Asterisk
mouse
Model
SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera
CyberShot DSC HX10VR 18.2MP Digital Camera
Giá Bán
11,509,992đ
5,051,592đ
Tên model
SLT A58Y
CyberShot DSC HX10VR
Số hiệu model
Alpha SLT-A58Y
-
Màu
Black
Red
SLR Variant
Body With Dt 18 - 55 Mm F3.5 - 5.6 Sam Ii And Dt 55 - 200 Mm F4 - 5.6 Sam
-
Effective Pixels
20.1 MP
18.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
4.13 x 1.34 x 2.36 inch
Cân nặng
492 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI output Type C mini-pin connector
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
-
ISO Rating
-
ISO 100-12800
Lens Mount
Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
1.0 cm 0.39 Type Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
-
Other Viewfinder Features
1.0 cm 0.39 Type, Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine, Diopter Control -4.0 to +4.0 m
-
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
-
Focus Range
-
Wide 1.97" (3 cm) - InfinityTelephoto 11.81" (72 cm) - Infinity
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem , C.Filter , Custom
-
Other Focus Features
Focus Areas Selection Wide Area 15-point Local Frame Selection Zone, Spot, Local Selectable, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto Focus Lock, Eye-start AF, Sensitivity Range EV -1 to 18 ISO100 Equivalent, F2.8 Lens Aattached, AF Illuminator Built-in, Flash Type 1 - 5 m, 15-points AF System with 3 Cross Sensors
-
Exposure Mode
Automatic
-
Exposure Compensation
Still images -3 to +3 EV 0.3 EV Steps, Movies -2 to +2 EV 0.3 EV Steps
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane
Yes
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
No
-
Flash Compensation
2 to +2 EV 0.3 EV Steps
-
Other Flash Features
Auto Pop-up, Built-in Flash, Guide Number 10 Meters at ISO 100, Recycling Time 4 sec
-
Image Format
JPEG DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3
-
Aspect Ratio
32, 169
11, 32, 43, 169
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
Other Display Features
100% Field View, Coverage 100%, 1200 Zone Evaluative Metering
-
Wifi
No
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
AVCHD 2.0, MP4
-